Bản dịch của từ Superessive trong tiếng Việt
Superessive
Superessive (Adjective)
Của, liên quan đến hoặc chỉ định một trường hợp hoặc quan hệ ngữ pháp được sử dụng trong một số ngôn ngữ để thể hiện vị trí ở trên hoặc trên cùng.
Of relating to or designating a case or grammatical relation used in some languages to express position above or on top of.
The superessive case shows ownership in some indigenous languages.
Trường hợp superessive thể hiện quyền sở hữu trong một số ngôn ngữ bản địa.
Many people do not understand the superessive case in grammar.
Nhiều người không hiểu trường hợp superessive trong ngữ pháp.
Is the superessive case common in social language studies?
Trường hợp superessive có phổ biến trong các nghiên cứu ngôn ngữ xã hội không?
Superessive (Noun)
The superessive case shows location in social discussions about communities.
Trường hợp superessive cho thấy vị trí trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many students do not understand the superessive case in their essays.
Nhiều sinh viên không hiểu trường hợp superessive trong bài luận của họ.
Is the superessive case necessary for social science writing in IELTS?
Trường hợp superessive có cần thiết cho viết khoa học xã hội trong IELTS không?
Từ "superessive" là một thuật ngữ ngữ pháp mô tả một hình thức biểu thị vị trí nằm trên một vật thể trong một số ngôn ngữ, chủ yếu được biết đến trong ngữ pháp của ngôn ngữ Finno-Ugric, như tiếng Phần Lan. Từ này không có sự khác biệt trong phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng thường không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày. Thay vào đó, trong tiếng Anh, các cụm từ như "on" hoặc "above" thường được dùng để thể hiện ý nghĩa tương tự.
Từ "superessive" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "super" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt" và "essive" bắt nguồn từ "essere" có nghĩa là "tồn tại". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ ngữ học để chỉ một loại cách biểu hiện trạng thái hình thành trong tiếng Phần Lan. Trong ngữ cảnh hiện tại, "superessive" chỉ định trạng thái tồn tại trong một vị trí cụ thể, thể hiện sự kết hợp giữa sự định vị và cách tồn tại, phản ánh rõ ràng ý nghĩa của cội nguồn.
Từ “superessive” là một thuật ngữ ngữ pháp chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, đặc biệt là khi phân tích cấu trúc ngữ nghĩa và cách sử dụng của các trường hợp ngữ pháp khác nhau. Trong các phần thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành hạn chế. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực ngôn ngữ học, như nghiên cứu về hình thái học và cú pháp, từ “superessive” có thể được gặp trong tài liệu học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về ngữ nghĩa, thường liên quan đến cách diễn đạt vị trí và trạng thái của đối tượng.