Bản dịch của từ Superinfect trong tiếng Việt
Superinfect

Superinfect (Verb)
Để lây nhiễm hoặc ảnh hưởng đến một căn bệnh mới hoặc vi sinh vật gây bệnh bổ sung trong khi đã mắc một căn bệnh hoặc nhiễm trùng ban đầu.
To infect or affect with a new disease or additional pathogenic microorganism while already suffering from an initial disease or infection.
Many patients superinfected with COVID-19 also had the flu.
Nhiều bệnh nhân bị siêu nhiễm COVID-19 cũng mắc cúm.
Doctors do not want patients to superinfect during flu season.
Bác sĩ không muốn bệnh nhân bị siêu nhiễm trong mùa cúm.
Can people superinfect if they have multiple health issues?
Liệu mọi người có thể bị siêu nhiễm nếu có nhiều vấn đề sức khỏe?
Họ từ
Từ "superinfect" trong tiếng Anh chỉ tình trạng nhiễm một loại mầm bệnh thứ hai trong cơ thể đã bị nhiễm bệnh lần đầu tiên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, ví dụ như các ca nhiễm virus hoặc vi khuẩn. Đáng chú ý, từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết, nói hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực và chuyên ngành.
Từ "superinfect" có nguồn gốc từ Latin, kết hợp từ tiền tố "super-" nghĩa là "trên" hoặc "hơn", và thế giới "infect" bắt nguồn từ "infectare", có nghĩa là "làm nhiễm". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng khi một cơ thể đã bị nhiễm một loại vi khuẩn hoặc virus, sau đó lại bị nhiễm thêm một mầm bệnh khác. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa sự nhiễm trùng ban đầu và nguy cơ tăng cao khi có một đợt nhiễm trùng thứ hai xảy ra.
Từ "superinfect" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái nhiễm trùng thứ cấp trong một trường hợp đã có nhiễm trùng ban đầu, thường thấy trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về bệnh lý. Dù ít phổ biến, từ này lại quan trọng trong việc mô tả cơ chế lây nhiễm trong một số bệnh mãn tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp