Bản dịch của từ Superwoman trong tiếng Việt
Superwoman

Superwoman (Noun)
Một người phụ nữ có khả năng thể chất hoặc tinh thần đặc biệt, đặc biệt là người quản lý thành công việc nhà, nuôi dạy con cái và có một công việc toàn thời gian.
A woman with exceptional physical or mental ability especially one who successfully manages a home brings up children and has a fulltime job.
The superwoman in our neighborhood balances work, kids, and household chores.
Người phụ nữ siêu năng lực trong khu phố của chúng tôi cân bằng công việc, trẻ em và việc nhà.
Being a superwoman can be overwhelming, but she handles everything gracefully.
Việc trở thành một người phụ nữ siêu năng lực có thể làm cho ai đó bị áp đảo, nhưng cô ấy xử lý mọi thứ một cách dứt khoát.
The conference celebrated the achievements of modern superwomen in society.
Hội nghị đã tôn vinh những thành tựu của những người phụ nữ siêu năng lực hiện đại trong xã hội.
Từ "superwoman" thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ đặc biệt xuất sắc, nổi bật với khả năng đảm đương nhiều vai trò khác nhau, như là mẹ, vợ, và người lao động, đồng thời thể hiện sự mạnh mẽ và năng lực vượt trội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, tuy nhiên trong bối cảnh văn hóa, có thể có những khác biệt nhỏ về việc sử dụng trong các tình huống giao tiếp. "Superwoman" còn phản ánh những kỳ vọng không thực tế mà xã hội đặt ra cho phụ nữ.
Từ "superwoman" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với phần tiền tố "super" có nghĩa là "vượt trội, siêu việt" và phần gốc "woman" từ tiếng Anh, chỉ nữ giới. Lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này mô tả một người phụ nữ có khả năng và thành tích vượt trội trong nhiều lĩnh vực. Sự phát triển của nó thể hiện quan điểm xã hội về quyền lực và vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại, từ khả năng làm việc cho đến chăm sóc gia đình.
Từ "superwoman" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về vai trò giới và bình đẳng xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả người phụ nữ đa tài, thể hiện khả năng xuất sắc trong công việc và cuộc sống gia đình, thường liên quan đến phong trào nữ quyền và các ngữ cảnh văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp