Bản dịch của từ Supplice trong tiếng Việt
Supplice
Supplice (Noun)
Hình phạt, đặc biệt là hình phạt về thể xác nhằm mục đích trả thù cho một tội ác. cũng nói chung hơn: tra tấn, dằn vặt, đau khổ.
Punishment especially physical punishment exacted in retribution for a crime also more generally torture torment suffering.
The supplice of unjust imprisonment affects many innocent people in society.
Hình phạt của việc giam giữ bất công ảnh hưởng đến nhiều người vô tội trong xã hội.
Many believe that supplice should not be used in modern justice systems.
Nhiều người tin rằng hình phạt không nên được sử dụng trong hệ thống tư pháp hiện đại.
Is supplice really necessary for crimes like theft or fraud?
Liệu hình phạt có thực sự cần thiết cho các tội như trộm cắp hay lừa đảo không?
Từ "supplice" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực. Nghĩa gốc của nó xuất phát từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa là "sự hành hạ" hoặc "sự tra tấn". Tuy nhiên, "supplice" không có sự phân bổ khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó không được sử dụng rộng rãi trong cả hai dạng. Từ này thường gặp trong văn học hoặc các bối cảnh tôn giáo liên quan đến sự đau khổ về tinh thần hoặc thể xác.
Từ "supplice" xuất phát từ tiếng Latin "supplicium", có nghĩa là "hình phạt" hoặc "sự cầu nguyện". Trong quá trình tiến hóa ngữ nghĩa, từ này đã được sử dụng để chỉ các hình thức trừng phạt nghiêm khắc, thường gắn liền với đau đớn và khổ ải. Hiện nay, "supplice" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, thể hiện sự khổ sở và sự phụ thuộc trong các mối quan hệ xã hội hay cá nhân.
Từ "supplice" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do liên quan chủ yếu đến ngữ cảnh pháp lý và lịch sử. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tra tấn hoặc hình phạt tàn bạo trong bối cảnh văn học, triết học hoặc luật pháp. Từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm nói về sự đau khổ hoặc các vấn đề liên quan đến nhân quyền.