Bản dịch của từ Supported by trong tiếng Việt
Supported by

Supported by (Verb)
Để khuyến khích và giúp đỡ hoặc tiền bạc cho người khác hoặc tổ chức.
To provide encouragement and help or money to another person or organization.
The local community supported by donating food to the homeless shelter.
Cộng đồng địa phương được hỗ trợ bằng cách quyên góp thức ăn cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
The charity organization supported by many generous individuals.
Tổ chức từ thiện được hỗ trợ bởi nhiều cá nhân hào phóng.
The school's sports team supported by enthusiastic fans during matches.
Đội thể thao của trường được hỗ trợ bởi những người hâm mộ nhiệt tình trong các trận đấu.
Supported by (Preposition)
The charity event was supported by many local businesses.
Sự kiện từ thiện được nhiều doanh nghiệp địa phương ủng hộ.
The community project was supported by volunteers from all ages.
Dự án cộng đồng được hỗ trợ bởi tình nguyện viên mọi lứa tuổi.
The environmental campaign was supported by students and teachers.
Chiến dịch bảo vệ môi trường được hỗ trợ bởi học sinh và giáo viên.
Cụm từ "supported by" thường được sử dụng để chỉ việc được ủng hộ hoặc cung cấp nền tảng từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng chính xác có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong văn viết, "supported by" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo hoặc luận văn, nơi cần đề cập đến các cơ sở lý luận hay dữ liệu đáng tin cậy.
Cụm từ "supported by" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "support", bắt nguồn từ tiếng Latin "supportare", có nghĩa là "mang, đỡ" (sionum n: sub - dưới, portare - mang). Cụm từ này xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, liên quan đến việc cung cấp sự giúp đỡ hoặc bảo vệ. Ý nghĩa hiện tại của "supported by" thể hiện sự phụ thuộc và ủng hộ từ một nguồn lực khác, phản ánh bản chất gốc của việc đỡ và mang nặng.
Cụm từ "supported by" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng để trình bày luận điểm hoặc lý lẽ với bằng chứng. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc của thông tin hoặc sự trợ giúp từ một nguồn nào đó. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các báo cáo nghiên cứu và thảo luận để khẳng định tính hợp lệ của quan điểm hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



