Bản dịch của từ Supposes trong tiếng Việt
Supposes
Supposes (Verb)
She supposes everyone will attend the meeting on social issues.
Cô ấy cho rằng mọi người sẽ tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội.
He does not suppose that social media affects mental health negatively.
Anh ấy không cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Do you suppose social inequality will decrease in the next decade?
Bạn có cho rằng bất bình đẳng xã hội sẽ giảm trong thập kỷ tới không?
Dạng động từ của Supposes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supposing |
Supposes (Noun)
She has a supposes about social media's impact on youth behavior.
Cô ấy có một giả định về tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
His supposes about community engagement are often misleading and incorrect.
Giả định của anh ấy về sự tham gia cộng đồng thường gây hiểu lầm và sai.
Do you think her supposes about social issues are valid?
Bạn có nghĩ rằng giả định của cô ấy về các vấn đề xã hội là hợp lý không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp