Bản dịch của từ Supposes trong tiếng Việt
Supposes

Supposes (Verb)
She supposes everyone will attend the meeting on social issues.
Cô ấy cho rằng mọi người sẽ tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội.
He does not suppose that social media affects mental health negatively.
Anh ấy không cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Do you suppose social inequality will decrease in the next decade?
Bạn có cho rằng bất bình đẳng xã hội sẽ giảm trong thập kỷ tới không?
Dạng động từ của Supposes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supposing |
Supposes (Noun)
She has a supposes about social media's impact on youth behavior.
Cô ấy có một giả định về tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
His supposes about community engagement are often misleading and incorrect.
Giả định của anh ấy về sự tham gia cộng đồng thường gây hiểu lầm và sai.
Do you think her supposes about social issues are valid?
Bạn có nghĩ rằng giả định của cô ấy về các vấn đề xã hội là hợp lý không?
Họ từ
Từ "supposes" là dạng hiện tại của động từ "suppose", có nghĩa là "giả sử" hoặc "cho rằng". Trong tiếng Anh Anh, "suppose" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về ý kiến hoặc giả thuyết, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn trong các tình huống câu hỏi. Trong phát âm, sự khác biệt giữa hai biến thể có thể không rõ ràng, nhưng cách viết và ngữ cảnh sử dụng lại phản ánh sự phân biệt trong ý nghĩa và cảm xúc.
Từ "supposes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supponere", bao gồm tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" và động từ "ponere" nghĩa là "đặt". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để biểu thị hành động đặt ra một giả thuyết hay một giả định dựa trên cơ sở nào đó. Ngày nay, "supposes" được sử dụng phổ biến để chỉ sự tin tưởng hoặc cho rằng điều gì đó là đúng mà không có bằng chứng chắc chắn, phản ánh sự gắn kết giữa tư duy giả thuyết và xác lập kiến thức trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "supposes" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường cần lập luận, trình bày giả thuyết hay suy đoán. Trong phần Listening, từ này cũng xuất hiện trong những đoạn hội thoại liên quan đến dự đoán hoặc thảo luận về các khả năng khác nhau. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "supposes" thường được sử dụng khi diễn đạt ý kiến hay giả định về một tình huống nào đó, thể hiện sự không chắc chắn hoặc cần phân tích sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



