Bản dịch của từ Suppress trong tiếng Việt
Suppress

Suppress (Verb)
Authorities suppress protests to maintain order in the city.
Cơ quan chức năng đàn áp cuộc biểu tình để duy trì trật tự trong thành phố.
The government suppresses dissent to prevent political instability.
Chính phủ đàn áp sự bất đồng để ngăn chặn sự không ổn định chính trị.
Measures are taken to suppress criminal activities in the area.
Các biện pháp được thực hiện để đàn áp các hoạt động tội phạm trong khu vực.
Dạng động từ của Suppress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suppress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suppressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suppressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suppresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suppressing |
Kết hợp từ của Suppress (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to suppress something Cố gắng đàn áp cái gì | The government's attempt to censor social media was unsuccessful. Nỗ lực của chính phủ để kiểm duyệt mạng xã hội không thành công. |
Họ từ
Từ "suppress" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là ngăn chặn hoặc kiềm chế cái gì đó, thường liên quan đến cảm xúc, hành động hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "suppress" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa hoặc phong cách viết. Trong một số trường hợp, "suppress" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, chính trị, hoặc pháp lý, khi nói về việc ngăn cản sự phát triển hay biểu hiện của một hiện tượng nào đó.
Từ "suppress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suppressus", dạng quá khứ của "suppressere", có nghĩa là "đè nén" hay "ngăn chặn". Từ này được cấu thành từ tiền tố "sub-" (bên dưới) và từ "premere" (đè ép). Trong ngữ cảnh hiện đại, "suppress" được sử dụng để chỉ hành động ngăn cản hoặc kiềm chế một cái gì đó, thường liên quan đến cảm xúc, ý tưởng, hoặc hành động, phản ánh lịch sử "đè nén" bên dưới bề mặt.
Từ "suppress" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc kiềm chế hoặc hạn chế cảm xúc, hành vi, hoặc thông tin. Ngoài ra, "suppress" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, chính trị và khoa học, thể hiện hành động ngăn chặn một hiện tượng hoặc quá trình nào đó diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
