Bản dịch của từ Supraspinatus trong tiếng Việt

Supraspinatus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supraspinatus (Noun)

sˌupɹəpstənsˈiəs
sˌupɹəpstənsˈiəs
01

Ngoài ra còn có "cơ trên gai". một cơ phát sinh từ hố trên gai của xương bả vai và bám vào củ lớn của xương cánh tay, giúp dang cánh tay.

Also supraspinatus muscle a muscle arising from the supraspinous fossa of the scapula and inserted into the greater tuberosity of the humerus assisting in abduction of the arm.

Ví dụ

The supraspinatus helps lift the arm during social activities like dancing.

Supraspinatus giúp nâng cánh tay trong các hoạt động xã hội như khiêu vũ.

Many people don't realize the supraspinatus is crucial for arm movement.

Nhiều người không nhận ra supraspinatus rất quan trọng cho chuyển động cánh tay.

Does the supraspinatus muscle get injured in social sports like volleyball?

Liệu cơ supraspinatus có bị chấn thương trong các môn thể thao xã hội như bóng chuyền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supraspinatus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supraspinatus

Không có idiom phù hợp