Bản dịch của từ Surely trong tiếng Việt
Surely

Surely (Adverb)
Với sự đảm bảo hoặc sự tự tin.
With assurance or confidence.
I will surely attend the social event tomorrow.
Tôi chắc chắn sẽ tham dự sự kiện xã hội ngày mai.
She surely knows how to engage with the social community.
Cô ấy chắc chắn biết cách tương tác với cộng đồng xã hội.
He surely believes in the importance of social responsibility.
Anh ấy chắc chắn tin vào tính quan trọng của trách nhiệm xã hội.
She surely knows the answer.
Chắc chắn cô ấy biết câu trả lời.
He surely will attend the social gathering.
Anh ấy chắc chắn sẽ tham gia buổi tụ tập xã hội.
Surely, they are aware of the social issues.
Chắc chắn, họ nhận thức về các vấn đề xã hội.
Dạng trạng từ của Surely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Surely Chắc chắn rồi. | - | - |
Họ từ
Từ "surely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "rõ ràng". Từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự tin tưởng hoặc xác nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "surely" có cùng cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường có xu hướng dùng từ này trong các tình huống trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể sử dụng nhiều từ ngữ khác để biểu đạt sự chắc chắn.
Từ "surely" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "sure", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sûr" và từ Latinh "securus", có nghĩa là "an toàn" hoặc "chắc chắn". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm an toàn sang sự khẳng định và tin cậy. Hiện nay, "surely" được sử dụng để diễn tả niềm tin mạnh mẽ và sự xác thực trong một phán đoán hoặc tuyên bố.
Từ "surely" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc khẳng định một quan điểm. Ngoài ra, "surely" cũng được dùng trong giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, để nhấn mạnh niềm tin vào một kết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



