Bản dịch của từ Surmise trong tiếng Việt
Surmise

Surmise (Noun)
Her surmise about his absence was based on a hunch.
Sự suy đoán của cô về sự vắng mặt của anh ấy dựa trên cảm giác.
The surmise that they were dating spread quickly among friends.
Sự suy đoán rằng họ đang hẹn hò lan rộng nhanh chóng giữa các bạn bè.
Without proof, her surmise about the situation remained uncertain.
Thiếu bằng chứng, sự suy đoán của cô về tình hình vẫn còn không chắc chắn.
Surmise (Verb)
She surmised he was lying based on his nervous behavior.
Cô ấy đoán rằng anh ta đang nói dối dựa trên hành vi lo lắng của anh ta.
I surmise they will arrive late due to traffic delays.
Tôi đoán rằng họ sẽ đến muộn do sự chậm trễ giao thông.
He surmises she is upset because of her quiet demeanor.
Anh ấy đoán rằng cô ấy đang buồn vì thái độ im lặng của cô ấy.
Họ từ
Từ "surmise" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "surmettre", có nghĩa là "đặt giả định". Trong tiếng Anh, "surmise" được sử dụng như một động từ, có nghĩa là phỏng đoán hoặc suy luận điều gì đó basing trên chứng cứ không đầy đủ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "surmise" với nghĩa tương tự trong ngữ cảnh trừu tượng và điều tra.
Từ "surmise" xuất phát từ tiếng Latinh "summisāre", có nghĩa là "tống lên" hoặc "dự đoán". Từ này được hình thành từ tổ hợp "sub-" (dưới) và "mittĕre" (gửi đi), gợi ý về việc kết luận hoặc phỏng đoán từ thông tin không đầy đủ. Trong lịch sử, "surmise" đã phát triển để chỉ hành động đưa ra giả thuyết hoặc nhận định mà không có chứng cứ xác thực. Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh diễn đạt các ý kiến hoặc kết luận không hoàn toàn chắc chắn.
Từ "surmise" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói và viết, nơi mà ngữ cảnh cần cụ thể và rõ ràng. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong phần đọc, đặc biệt khi phân tích các tác phẩm văn học hoặc giả thuyết. Trong các tình huống thông thường, "surmise" được sử dụng để diễn đạt sự đoán hoặc nhận định chưa được xác thực, thường trong các cuộc thảo luận và đánh giá ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp