Bản dịch của từ Surplice trong tiếng Việt
Surplice

Surplice (Noun)
Một bộ lễ phục bằng vải lanh màu trắng rộng rãi có chiều dài từ ngang hông đến dài đến bắp chân, được các giáo sĩ và ca sĩ mặc bên ngoài áo cà sa trong các buổi lễ của nhà thờ thiên chúa giáo.
A loose white linen vestment varying from hiplength to calflength worn over a cassock by clergy and choristers at christian church services.
The priest wore a surplice during the Sunday service at St. Mark's.
Linh mục đã mặc một chiếc surplice trong buổi lễ Chúa Nhật tại St. Mark's.
The choir did not wear surplices for the concert last weekend.
Dàn hợp xướng đã không mặc surplices cho buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
Did the deacon wear a surplice during the wedding ceremony?
Liệu phó tế có mặc surplice trong buổi lễ cưới không?
Surplice là một loại áo choàng dài, thường được mặc trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt trong truyền thống Kitô giáo. Áo này thường có tay áo rộng và được làm từ vải nhẹ, trắng, biểu trưng cho sự tinh khiết. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, surplice thường gắn liền với các nghi thức tôn giáo trong các cộng đồng Kitô giáo, nhất là trong các nhà thờ truyền thống.
Từ "surplice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superpellicium", trong đó "super-" có nghĩa là "trên" và "pellicium" nghĩa là "da" hay "vỏ". Từ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "surpelice" trước khi được chuyển sang tiếng Anh. Surplice chỉ trang phục dài, thường bằng vải trắng, mà các giáo sĩ mặc trên áo choàng trong các nghi lễ tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn thể hiện rõ nét truyền thống tôn giáo và vai trò trong các nghi thức tôn thờ.
Từ "surplice" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến trang phục tôn giáo. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hay tôn giáo, nhưng không thường xuyên. Trong các tình huống cụ thể, "surplice" thường được nhắc đến trong bối cảnh hành lễ Kitô giáo hoặc nghiên cứu văn hóa tôn giáo, thể hiện kiến thức về các nghi lễ và truyền thống.