Bản dịch của từ Survey methodology trong tiếng Việt
Survey methodology
Noun [U/C]

Survey methodology (Noun)
sɝˈvˌeɪ mˌɛθədˈɑlədʒi
sɝˈvˌeɪ mˌɛθədˈɑlədʒi
01
Cách tiếp cận hệ thống được sử dụng để lập kế hoạch, thực hiện và phân tích các khảo sát.
The systematic approach used to plan, conduct, and analyze surveys.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Môn học liên quan đến nghiên cứu các kỹ thuật và phương pháp khảo sát.
The discipline involved in the study of survey techniques and methods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Survey methodology
Không có idiom phù hợp