Bản dịch của từ Survey methodology trong tiếng Việt

Survey methodology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survey methodology (Noun)

sɝˈvˌeɪ mˌɛθədˈɑlədʒi
sɝˈvˌeɪ mˌɛθədˈɑlədʒi
01

Cách tiếp cận hệ thống được sử dụng để lập kế hoạch, thực hiện và phân tích các khảo sát.

The systematic approach used to plan, conduct, and analyze surveys.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tập hợp các nguyên tắc, kỹ thuật và quy trình được sử dụng để thu thập dữ liệu thông qua khảo sát.

A set of principles, techniques, and procedures used for gathering data through surveys.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Môn học liên quan đến nghiên cứu các kỹ thuật và phương pháp khảo sát.

The discipline involved in the study of survey techniques and methods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/survey methodology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Survey methodology

Không có idiom phù hợp