Bản dịch của từ Suss out trong tiếng Việt

Suss out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suss out (Verb)

sˈʌs ˈaʊt
sˈʌs ˈaʊt
01

Để tìm ra, để hiểu hoặc để điều tra điều gì đó.

To figure out, to understand or to investigate something.

Ví dụ

I need to suss out the best social media for marketing.

Tôi cần tìm ra mạng xã hội tốt nhất để tiếp thị.

They did not suss out the real reasons behind the argument.

Họ đã không tìm ra lý do thực sự đằng sau cuộc tranh cãi.

Can you suss out why people prefer Instagram over Facebook?

Bạn có thể tìm ra lý do tại sao mọi người thích Instagram hơn Facebook không?

02

Để xác định bản chất thực sự của một điều gì đó.

To determine the true nature of something.

Ví dụ

I need to suss out her intentions before trusting her completely.

Tôi cần tìm hiểu ý định của cô ấy trước khi hoàn toàn tin tưởng.

He didn't suss out the group's dynamics during the meeting.

Anh ấy đã không tìm hiểu được động lực của nhóm trong cuộc họp.

Can you suss out the real reason for their disagreement?

Bạn có thể tìm hiểu lý do thực sự cho sự bất đồng của họ không?

03

Để suy luận hoặc kết luận từ bằng chứng.

To deduce or conclude from evidence.

Ví dụ

I can suss out his true feelings during our conversation yesterday.

Tôi có thể hiểu cảm xúc thật của anh ấy trong cuộc trò chuyện hôm qua.

She cannot suss out the reasons behind their sudden breakup.

Cô ấy không thể hiểu lý do phía sau sự chia tay đột ngột của họ.

Can you suss out why many people feel lonely in cities?

Bạn có thể hiểu tại sao nhiều người cảm thấy cô đơn ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suss out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suss out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.