Bản dịch của từ Svengali trong tiếng Việt
Svengali
Noun [U/C]
Svengali (Noun)
Ví dụ
Many believe that Elon Musk is a svengali in the tech industry.
Nhiều người tin rằng Elon Musk là một svengali trong ngành công nghệ.
Not every coach acts like a svengali to their players.
Không phải huấn luyện viên nào cũng hành xử như một svengali với cầu thủ.
Is a svengali always a negative influence on their mentees?
Liệu một svengali có luôn là ảnh hưởng tiêu cực đến những người được hướng dẫn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Svengali
Không có idiom phù hợp