Bản dịch của từ Mogul trong tiếng Việt
Mogul
Mogul (Noun)
The media mogul owns several major television networks.
Người đại gia truyền thông sở hữu một số mạng lưới truyền hình lớn.
The film mogul invested in a new blockbuster movie production.
Người đại gia phim đầu tư vào một bộ phim bom tấn mới.
The young mogul quickly rose to prominence in the entertainment industry.
Người đại gia trẻ nhanh chóng trở nên nổi tiếng trong ngành giải trí.
Đầu máy hơi nước bố trí bánh 2-6-0.
A steam locomotive of 260 wheel arrangement.
The railway museum displayed a historic mogul steam locomotive.
Bảo tàng đường sắt trưng bày một chiếc đầu máy hơi cổ điển.
The documentary highlighted the role of the mogul in industrial development.
Bộ phim tài liệu nổi bật vai trò của đầu máy hơi trong phát triển công nghiệp.
The mogul locomotive revolutionized transportation during the 19th century.
Đầu máy hơi mogul đã cách mạng hóa phương tiện giao thông vào thế kỷ 19.
The ski resort has a mogul that challenges experienced skiers.
Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết có một mogul thách thức những vận động viên kinh nghiệm.
She enjoys the thrill of skiing down the mogul on the slope.
Cô ấy thích thú khi trượt xuống mogul trên dốc.
The mogul competition attracts many skilled skiers every year.
Cuộc thi mogul thu hút nhiều vận động viên trượt tuyết tài năng mỗi năm.
Một thành viên của triều đại hồi giáo gốc mông cổ được thành lập bởi những người kế vị tamerlane, triều đại cai trị phần lớn ấn độ từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19.
A member of the muslim dynasty of mongol origin founded by the successors of tamerlane which ruled much of india from the 16th to the 19th century.
The mogul was known for his vast wealth and influence in society.
Người đế vương nổi tiếng với sự giàu có và ảnh hưởng rộng lớn trong xã hội.
The famous mogul built many grand palaces and supported the arts.
Người đế vương nổi tiếng xây dựng nhiều cung điện lớn và ủng hộ nghệ thuật.
During the mogul era, architecture and literature flourished in India.
Trong thời đại của người đế vương, kiến trúc và văn học phát triển mạnh mẽ tại Ấn Độ.
Dạng danh từ của Mogul (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mogul | Moguls |
Họ từ
Mogul là một danh từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Persian "mughal", thường chỉ một nhà lãnh đạo hoặc người có quyền lực, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả những người giàu có, có tầm ảnh hưởng lớn trong ngành công nghiệp, như “movie moguls”. Ở tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn; thường chỉ tập trung vào đặc điểm quyền lực hơn là tài chính. Từ này có thể có sắc thái tiêu cực nếu chỉ trích sự tập trung quyền lực.
Từ "mogul" có nguồn gốc từ tiếng Urdu "mughāl", xuất phát từ tên của triều đại Mughal ở Ấn Độ, thể hiện quyền lực và sự hùng mạnh. Triều đại này nổi bật trong các lĩnh vực văn hóa và kinh tế, dẫn đến việc từ này được sử dụng để chỉ một người giàu có và có ảnh hưởng lớn trong ngành nghề nào đó. Hiện tại, "mogul" thường được dùng để miêu tả những doanh nhân thành đạt, tầm ảnh hưởng cao trong các lĩnh vực như truyền thông và giải trí.
Từ "mogul" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về kinh doanh và văn hóa đại chúng. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó thường được sử dụng để chỉ những người có quyền lực hoặc thành công lớn trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực giải trí và công nghệ. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về những nhân vật nổi bật trong các lĩnh vực như điện ảnh, truyền thông hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp