Bản dịch của từ Swallowing disorder trong tiếng Việt
Swallowing disorder
Noun [U/C]

Swallowing disorder(Noun)
swˈɑloʊɨŋ dɨsˈɔɹdɚ
swˈɑloʊɨŋ dɨsˈɔɹdɚ
Ví dụ
Ví dụ
03
Rối loạn nuốt có thể xuất phát từ các tình trạng thần kinh, bất thường cấu trúc hoặc các vấn đề y tế khác.
Swallowing disorders can result from neurological conditions, structural abnormalities, or other medical issues.
Ví dụ
