Bản dịch của từ Swallowwort trong tiếng Việt

Swallowwort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swallowwort (Noun)

swˈɔləwɚt
swˈɔləwɚt
01

Một loại cây thuộc họ bông tai, các nang của chúng gợi nhớ đến một con én với đôi cánh dang rộng, thường trở thành cỏ dại.

A plant of the milkweed family the follicles of which suggest a swallow with outstretched wings often becoming a weed.

Ví dụ

Swallowwort grows abundantly in urban gardens across New York City.

Cây swallowwort phát triển phong phú trong các khu vườn đô thị ở New York.

Swallowwort does not attract many pollinators in the community gardens.

Cây swallowwort không thu hút nhiều côn trùng thụ phấn trong các khu vườn cộng đồng.

Does swallowwort affect the local ecosystem in any significant way?

Cây swallowwort có ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương theo cách nào không?

02

Cây hoàng liên lớn hơn, trước đây được cho là được chim én sử dụng để phục hồi thị lực.

The greater celandine formerly believed to be used by swallows to restore their sight.

Ví dụ

Swallowwort is often mentioned in discussions about traditional medicine practices.

Swallowwort thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về y học cổ truyền.

Many people do not believe swallowwort can restore sight for swallows.

Nhiều người không tin rằng swallowwort có thể phục hồi thị lực cho chim yến.

Is swallowwort still used in social gatherings for its supposed benefits?

Swallowwort vẫn được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội vì lợi ích của nó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swallowwort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swallowwort

Không có idiom phù hợp