Bản dịch của từ Swear by trong tiếng Việt
Swear by
Swear by (Verb)
I swear by my family that I will always be honest.
Tôi thề bằng gia đình mình rằng sẽ luôn trung thực.
She never swears by anything unless she means it.
Cô ấy không bao giờ thề bằng cái gì nếu cô ấy không nghĩ vậy.
Do you swear by your achievements in the IELTS exam?
Bạn có thề bằng thành tích của mình trong kỳ thi IELTS không?
Swear by (Phrase)
I swear by my best friend's advice for IELTS preparation.
Tôi tin chắc vào lời khuyên của bạn thân về luyện thi IELTS.
She doesn't swear by online study materials for IELTS writing.
Cô ấy không tin vào tài liệu học trực tuyến cho phần viết IELTS.
Do you swear by practicing speaking with a native English speaker?
Bạn có tin vào việc thực hành nói chuyện với người bản xứ không?
Cụm từ "swear by" có nghĩa là tin tưởng tuyệt đối vào một điều gì đó, đặc biệt là về tính hiệu quả hoặc độ tin cậy của nó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi trong giao tiếp hàng ngày tùy thuộc vào vùng miền. Về cơ bản, "swear by" thể hiện sự cam kết mạnh mẽ và lòng tin vào một phương pháp, sản phẩm hoặc cá nhân.
Cụm từ "swear by" xuất phát từ từ "swear" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng cổ "sweoran" và từ Proto-Germanic "*swerwōną", có nghĩa là thề hoặc tuyên thệ. Gốc Latin "sacrare" (thánh hóa, thề) cũng là nguồn ảnh hưởng quan trọng. Cụm từ này đã phát triển để thể hiện sự tin tưởng mạnh mẽ vào điều gì đó, đặc biệt nhấn mạnh rằng người nói cam kết hay ủng hộ một ý tưởng hay đối tượng cụ thể, phản ánh sự kết nối giữa sự tôn trọng và niềm tin.
Cụm từ "swear by" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần chính như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khẩu ngữ để chỉ sự tin tưởng tuyệt đối vào một sản phẩm, phương pháp hoặc cá nhân nào đó, thường trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc các lĩnh vực quảng cáo, tâm lý học. Trong văn cảnh này, nó thể hiện sự cam kết mạnh mẽ và niềm tin vào giá trị của điều được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp