Bản dịch của từ Swear by trong tiếng Việt

Swear by

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swear by (Verb)

01

Hứa hoặc nói chắc chắn rằng bạn đang nói sự thật.

To promise or say firmly that you are telling the truth.

Ví dụ

I swear by my family that I will always be honest.

Tôi thề bằng gia đình mình rằng sẽ luôn trung thực.

She never swears by anything unless she means it.

Cô ấy không bao giờ thề bằng cái gì nếu cô ấy không nghĩ vậy.

Do you swear by your achievements in the IELTS exam?

Bạn có thề bằng thành tích của mình trong kỳ thi IELTS không?

Swear by (Phrase)

01

Tin tưởng chắc chắn rằng một ai đó hoặc một cái gì đó là tốt hoặc hiệu quả.

To believe firmly that someone or something is good or effective.

Ví dụ

I swear by my best friend's advice for IELTS preparation.

Tôi tin chắc vào lời khuyên của bạn thân về luyện thi IELTS.

She doesn't swear by online study materials for IELTS writing.

Cô ấy không tin vào tài liệu học trực tuyến cho phần viết IELTS.

Do you swear by practicing speaking with a native English speaker?

Bạn có tin vào việc thực hành nói chuyện với người bản xứ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swear by cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swear by

Không có idiom phù hợp