Bản dịch của từ Sweet nothings trong tiếng Việt
Sweet nothings
Sweet nothings (Phrase)
He whispered sweet nothings during the romantic dinner last Friday.
Anh ấy thì thầm những lời ngọt ngào trong bữa tối lãng mạn hôm thứ Sáu.
They did not exchange sweet nothings at the crowded party last night.
Họ không trao đổi những lời ngọt ngào tại bữa tiệc đông đúc tối qua.
Did she hear him say sweet nothings at the café yesterday?
Cô ấy có nghe anh ấy nói những lời ngọt ngào ở quán cà phê hôm qua không?
"Sweet nothings" là một cụm từ chỉ những lời nói ngọt ngào, lãng mạn và thường được trao đổi giữa các cặp đôi, nhằm bày tỏ tình cảm mà không thực sự có ý nghĩa cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, dù có thể hơi khác về ngữ điệu và cách phát âm. Cụ thể, người Anh có thể ngắt nhịp khác khi phát âm hơn người Mỹ, nhưng nội dung và cách dùng đều tương đồng.
Cụm từ "sweet nothings" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 15, có liên quan đến các từ Latin "dulcis" (ngọt) và "nihil" (không gì). Ban đầu, nó chỉ những lời nói ngọt ngào, lãng mạn nhưng không mang ý nghĩa thực tế. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ những lời nói âu yếm giữa các cặp đôi, thể hiện tình cảm và sự gắn bó, mặc dù chúng có thể không có giá trị nội dung cụ thể.
Cụm từ "sweet nothings" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về tình yêu hoặc các mối quan hệ lãng mạn, trong khi ở phần Đọc và Viết, việc sử dụng cụm từ này có thể liên quan đến văn học hoặc miêu tả cảm xúc trong các bối cảnh xã hội. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, nó thường được sử dụng để chỉ những lời nói ngọt ngào, không có nội dung thực sự, nhằm thể hiện tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp