Bản dịch của từ Sweeten up trong tiếng Việt
Sweeten up

Sweeten up (Idiom)
She tried to sweeten up her colleagues before the big meeting.
Cô ấy cố gắng làm cho đồng nghiệp thân thiện trước cuộc họp lớn.
They did not sweeten up the discussion during the debate.
Họ không làm cho cuộc thảo luận thân thiện trong cuộc tranh luận.
How can we sweeten up our social interactions at events?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho các tương tác xã hội thân thiện hơn tại sự kiện?
She tried to sweeten up the meeting with friendly jokes.
Cô ấy đã cố gắng làm cho buổi họp vui vẻ với những câu đùa thân thiện.
He didn't sweeten up his speech at the social gathering.
Anh ấy đã không làm cho bài phát biểu của mình dễ chịu hơn tại buổi gặp gỡ xã hội.
Can you sweeten up your tone when speaking to guests?
Bạn có thể làm cho giọng nói của mình dễ chịu hơn khi nói chuyện với khách không?
She tried to sweeten up her tone during the discussion with John.
Cô ấy cố gắng làm dịu giọng nói trong cuộc thảo luận với John.
He did not sweeten up his feedback during the team meeting last week.
Anh ấy không làm dịu phản hồi của mình trong cuộc họp nhóm tuần trước.
Can you sweeten up your comments for the next IELTS speaking test?
Bạn có thể làm dịu bình luận của mình cho kỳ thi nói IELTS tiếp theo không?
"Câu nói 'sweeten up' được sử dụng để chỉ hành động làm cho một tình huống, mối quan hệ hay điều gì đó trở nên dễ chịu hơn, thường thông qua sự tán dương, thiện chí, hoặc hành động tốt đẹp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách phát âm, nhưng trong văn viết, 'sweeten up' thường xuất hiện trong các bối cảnh không chính thức hoặc hài hước. Người dùng cần lưu ý rằng thuật ngữ này không được chấp nhận trong văn phong trang trọng".
Cụm từ "sweeten up" có nguồn gốc từ động từ "sweeten" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swēotan", có nghĩa là làm ngọt hoặc trở nên ngọt. Tiếng Latin tương ứng là "suavis", chỉ sự ngọt ngào hoặc dễ chịu. Vào thế kỷ 14, "sweeten" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một thứ gì đó trở nên dễ chịu hơn. Ngày nay, "sweeten up" không chỉ mang nghĩa làm ngọt thực phẩm mà còn ám chỉ việc làm cho tình huống hay mối quan hệ trở nên êm dịu, thân thiện hơn.
Cụm từ "sweeten up" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS do tính chất thông dụng và tính từ cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho thứ gì đó trở nên hấp dẫn hơn, đặc biệt là trong ẩm thực hoặc trong các mối quan hệ xã hội. Nó cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực marketing, khi nỗ lực làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ trở nên thu hút hơn đối với người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp