Bản dịch của từ Swelt trong tiếng Việt
Swelt

Swelt (Verb)
Many people swelt due to the harsh living conditions.
Nhiều người chết vì điều kiện sống khắc nghiệt.
The old man swelt alone in his small house.
Ông già chết một mình trong ngôi nhà nhỏ của mình.
The war caused many soldiers to swelt on the battlefield.
Chiến tranh khiến nhiều binh sĩ chết trên chiến trường.
She swelt when she heard the tragic news.
Cô ấy ngất khi nghe tin buồn.
The crowd swelt in the scorching sun during the protest.
Đám đông ngất dần dần dưới ánh nắng chói chang trong cuộc biểu tình.
He swelt at the overwhelming support from his community.
Anh ấy ngất vì sự ủng hộ lớn lao từ cộng đồng của mình.
Từ "swelt" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên phình ra hoặc nở ra, thường liên quan đến sự sưng tấy hoặc bành trướng. Trong tiếng Anh hiện đại, "swelt" không được sử dụng phổ biến và ít thông dụng trong văn viết hoặc nói. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, vì nó đã gần như lỗi thời trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "swelt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sweltan", có nghĩa là "chết" hoặc "rời bỏ". Tiếng Latin của từ này là "exspirare", mang ý nghĩa "thở ra" hoặc "chết". Từ nguyên này gợi ý về sự kết thúc sự sống, mà từ "swelt" hiện nay thường được hiểu là để chỉ trạng thái hôn mê, hoặc sự suy kiệt. Ý nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa việc "thở ra" và sự ra đi của sự sống.
Từ "swelt" xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Khả năng xuất hiện trong phần Nghe và Đọc có thể thấp hơn do tính chất cổ điển và ít sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Trong khi đó, trong văn viết và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái tràn đầy cảm xúc, nhưng vẫn không phổ biến. Từ "swelt" thường liên quan đến các tác phẩm văn học cổ điển hay văn bản mô tả cảm xúc mãnh liệt.