Bản dịch của từ Swing round trong tiếng Việt

Swing round

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swing round (Verb)

swɪŋ ɹaʊnd
swɪŋ ɹaʊnd
01

Để quay hoặc xoay theo chuyển động tròn.

To turn or rotate in a circular motion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để tiếp cận ai đó hoặc điều gì đó với chuyển động nhanh.

To approach someone or something with quick movement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Swing round (Noun)

swɪŋ ɹaʊnd
swɪŋ ɹaʊnd
01

Một chuyển động tròn nhanh chóng.

A swift circular movement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thay đổi hướng, thường được đặc trưng bởi chuyển động nhanh.

A change in direction, typically characterized by quick movement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swing round/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swing round

Không có idiom phù hợp