Bản dịch của từ Swingeing trong tiếng Việt
Swingeing

Swingeing (Adjective)
The swingeing cuts in education affect many students in the UK.
Những cắt giảm lớn trong giáo dục ảnh hưởng đến nhiều sinh viên ở Vương quốc Anh.
Swingeing tax increases will not help the struggling middle class.
Những tăng thuế lớn sẽ không giúp đỡ tầng lớp trung lưu đang gặp khó khăn.
Are swingeing job losses expected in the next economic downturn?
Có phải sẽ có những mất mát công việc lớn trong suy thoái kinh tế tiếp theo không?
The swingeing cuts to social programs affected thousands of families in 2023.
Các cắt giảm mạnh mẽ đối với các chương trình xã hội đã ảnh hưởng đến hàng nghìn gia đình vào năm 2023.
The government did not propose any swingeing reforms for social welfare.
Chính phủ không đề xuất bất kỳ cải cách mạnh mẽ nào cho phúc lợi xã hội.
Are swingeing penalties effective in reducing social inequality in our country?
Các hình phạt mạnh mẽ có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở đất nước chúng ta không?
Swingeing (Verb)
(cổ) phân từ hiện tại và danh động từ của swinge.
Archaic present participle and gerund of swinge.
The swingeing changes in policy shocked everyone at the meeting.
Những thay đổi lớn trong chính sách đã gây sốc cho mọi người tại cuộc họp.
They did not expect such swingeing reforms in education this year.
Họ không mong đợi những cải cách lớn trong giáo dục năm nay.
Are swingeing cuts in social services necessary for budget balance?
Có cần thiết phải cắt giảm lớn trong dịch vụ xã hội để cân bằng ngân sách không?
Họ từ
Từ "swingeing" là một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English) để chỉ những điều kiện hoặc hành động cực kỳ khắt khe, nghiêm ngặt hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ tương đương thường là "sweeping", mang nghĩa lan rộng nhưng không nhất thiết chỉ sự khắt khe. "Swingeing" ít được dùng trong văn bản tiếng Anh Mỹ, dẫn đến sự khác biệt trong ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng.
Từ "swingeing" có nguồn gốc từ động từ "swinge" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Trung cổ "swingan", có nghĩa là "quăng, vung". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động quất mạnh hay đánh mạnh. Ngày nay, "swingeing" thường mang nghĩa chặt chẽ hơn, thể hiện sự nghiêm khắc hoặc hà khắc, thường dùng trong bối cảnh chỉ trích hay cải cách mạnh mẽ. Sự chuyển giao ý nghĩa này phản ánh tính ứng dụng mạnh mẽ của từ trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "swingeing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về biện pháp tiết kiệm, chính sách kinh tế hoặc phản ứng mạnh mẽ trong các lĩnh vực như giáo dục và y tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện hơn, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến sự cắt giảm nghiêm ngặt hoặc tác động lớn. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành và đạo đức của nó, tần suất sử dụng trong IELTS có thể không cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
