Bản dịch của từ Switchboard trong tiếng Việt

Switchboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Switchboard (Noun)

swˈɪtʃbɔɹd
swˈɪtʃboʊɹd
01

Một cài đặt để điều khiển thủ công các kết nối điện thoại trong văn phòng, khách sạn hoặc tòa nhà lớn khác.

An installation for the manual control of telephone connections in an office hotel or other large building.

Ví dụ

The switchboard connected all calls at the Hilton Hotel in 2021.

Bảng chuyển tiếp đã kết nối tất cả các cuộc gọi tại khách sạn Hilton năm 2021.

They did not use the switchboard during the recent social event.

Họ đã không sử dụng bảng chuyển tiếp trong sự kiện xã hội gần đây.

Is the switchboard operational for the upcoming community gathering?

Bảng chuyển tiếp có hoạt động cho buổi gặp gỡ cộng đồng sắp tới không?

02

Một thiết bị dùng để thay đổi cách kết nối giữa các mạch điện trong các ứng dụng khác.

An apparatus for varying connections between electric circuits in other applications.

Ví dụ

The switchboard connects different community services in New York City.

Bảng điều khiển kết nối các dịch vụ cộng đồng ở thành phố New York.

The switchboard does not operate without proper maintenance and updates.

Bảng điều khiển không hoạt động nếu không được bảo trì và cập nhật đúng cách.

Is the switchboard functioning well for local charity organizations?

Bảng điều khiển có hoạt động tốt cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

Kết hợp từ của Switchboard (Noun)

CollocationVí dụ

Telephone switchboard

Bảng điều khiển điện thoại

The telephone switchboard operator connected calls efficiently.

Người điều hành bàn chuyển máy điện thoại kết nối cuộc gọi một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/switchboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Switchboard

Không có idiom phù hợp