Bản dịch của từ Switchboard trong tiếng Việt
Switchboard

Switchboard (Noun)
The switchboard connected all calls at the Hilton Hotel in 2021.
Bảng chuyển tiếp đã kết nối tất cả các cuộc gọi tại khách sạn Hilton năm 2021.
They did not use the switchboard during the recent social event.
Họ đã không sử dụng bảng chuyển tiếp trong sự kiện xã hội gần đây.
Is the switchboard operational for the upcoming community gathering?
Bảng chuyển tiếp có hoạt động cho buổi gặp gỡ cộng đồng sắp tới không?
The switchboard connects different community services in New York City.
Bảng điều khiển kết nối các dịch vụ cộng đồng ở thành phố New York.
The switchboard does not operate without proper maintenance and updates.
Bảng điều khiển không hoạt động nếu không được bảo trì và cập nhật đúng cách.
Is the switchboard functioning well for local charity organizations?
Bảng điều khiển có hoạt động tốt cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Kết hợp từ của Switchboard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Telephone switchboard Bảng điều khiển điện thoại | The telephone switchboard operator connected calls efficiently. Người điều hành bàn chuyển máy điện thoại kết nối cuộc gọi một cách hiệu quả. |
"Switchboard" là một thuật ngữ chỉ thiết bị điện tử hoặc hệ thống điều phối cuộc gọi điện thoại bằng cách kết nối các đường dây điện thoại. Nó thường được sử dụng trong các trung tâm điện thoại truyền thống. Từ này có phiên bản tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, lượng sử dụng từ này đã giảm do sự phát triển của công nghệ viễn thông.
Từ “switchboard” có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: “switch” (công tắc) và “board” (bảng). Phần “switch” bắt nguồn từ tiếng Latin “suicere”, có nghĩa là “quay”; “board” từ tiếng Latin “tabula”, nghĩa là “bảng”. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bảng điều khiển cho phép kết nối và quản lý các cuộc gọi điện thoại, phản ánh vai trò quan trọng trong hệ thống viễn thông hiện đại.
Từ "switchboard" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh công nghệ và điện thoại, thích hợp cho phần nghe và nói. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử viễn thông, để chỉ bảng điều khiển chuyển tiếp các cuộc gọi điện thoại, cũng như trong các ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại, tương đối hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp