Bản dịch của từ Swoon trong tiếng Việt
Swoon

Swoon (Noun)
Hiện tượng ngất xỉu.
An occurrence of fainting.
Many fans swoon over celebrities during the red carpet events.
Nhiều fan ngất xỉu trước các ngôi sao trong sự kiện thảm đỏ.
Not everyone will swoon at the sight of a famous actor.
Không phải ai cũng ngất xỉu khi nhìn thấy một diễn viên nổi tiếng.
Do you think fans will swoon at the concert next week?
Bạn có nghĩ rằng fan sẽ ngất xỉu tại buổi hòa nhạc tuần tới không?
Dạng danh từ của Swoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swoon | Swoons |
Swoon (Verb)
Ngất xỉu, đặc biệt là do xúc động quá mức.
Faint especially from extreme emotion.
Many fans swoon over Taylor Swift's heartfelt performances at concerts.
Nhiều fan ngất xỉu trước những màn trình diễn đầy cảm xúc của Taylor Swift.
Not everyone swoons at celebrity sightings during the film festival.
Không phải ai cũng ngất xỉu khi gặp người nổi tiếng tại lễ hội phim.
Do you think people swoon when they meet their idols?
Bạn có nghĩ rằng mọi người ngất xỉu khi gặp thần tượng không?
Hãy vượt qua sự ngưỡng mộ, tôn thờ hoặc cảm xúc mạnh mẽ khác.
Be overcome with admiration adoration or other strong emotion.
Many fans swoon over BTS's stunning performances at concerts.
Nhiều fan hâm mộ say mê trước những màn biểu diễn tuyệt vời của BTS.
Not everyone swoons at the sight of celebrity couples.
Không phải ai cũng say mê khi thấy các cặp đôi nổi tiếng.
Do you swoon when you see famous influencers on social media?
Bạn có say mê khi thấy các influencer nổi tiếng trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Swoon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swoon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swooned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swooned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swoons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swooning |
Họ từ
"Swoon" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngất xỉu hoặc cảm thấy choáng váng, thường do cảm xúc mãnh liệt như tình yêu hoặc sự ngưỡng mộ. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong phong cách diễn đạt. Trong văn cảnh Mỹ, "swoon" thường được dùng để chỉ sự say mê mà người khác cảm thấy, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn học cổ điển.
Từ "swoon" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "swyne", có nghĩa là "ngất xỉu" hoặc "mất ý thức". Từ này có liên quan đến tiếng Latin "exanimare", có nghĩa là "mất sinh khí" hoặc "cảm thấy yếu ớt". Qua thời gian, "swoon" đã được dùng để diễn tả trạng thái ngất ngây do cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là tình yêu và ngưỡng mộ. Ý nghĩa hiện tại này thể hiện mối liên hệ với sự mất kiểm soát và sự tương tác giữa cảm xúc và thể xác.
Từ "swoon" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường không được sử dụng do tính chất không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, "swoon" có thể thường gặp hơn qua các văn bản văn học hoặc phê bình, liên quan đến tình cảm mãnh liệt hoặc sự ngất ngây. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong bối cảnh văn hóa pop để mô tả cảm xúc say mê hay ngưỡng mộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp