Bản dịch của từ Sworn off trong tiếng Việt
Sworn off

Sworn off (Verb)
Many people have sworn off social media for mental health reasons.
Nhiều người đã từ bỏ mạng xã hội vì lý do sức khỏe tâm thần.
She has not sworn off attending social events completely.
Cô ấy chưa từ bỏ hoàn toàn việc tham gia các sự kiện xã hội.
Have you sworn off junk food to improve your health?
Bạn đã từ bỏ đồ ăn vặt để cải thiện sức khỏe chưa?
Sworn off (Phrase)
Many people have sworn off alcohol during the pandemic for health reasons.
Nhiều người đã từ bỏ rượu trong đại dịch vì lý do sức khỏe.
She has not sworn off junk food, despite her diet plan.
Cô ấy chưa từ bỏ đồ ăn vặt, bất chấp kế hoạch ăn kiêng.
Have you sworn off sugary drinks for your health?
Bạn đã từ bỏ đồ uống có đường vì sức khỏe chưa?
Cụm động từ "sworn off" có nghĩa là quyết định không tham gia hoặc từ bỏ một hoạt động, thói quen nào đó một cách mạnh mẽ, thường là sau khi đã trải nghiệm những tác động tiêu cực. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "give up" hay "quit" thường được sử dụng hơn. Trong giao tiếp, "sworn off" có thể thể hiện sự quyết tâm và cam kết của người nói.
Cụm từ "sworn off" xuất phát từ động từ "swear", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suprāre", mang nghĩa là "thề" hoặc "tuyên bố". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường liên quan đến việc cam kết nghiêm túc từ bỏ một hành động hay thói quen, nhất là những thứ gây hại cho bản thân hoặc xã hội. Sự kết hợp giữa "sworn" và "off" nhấn mạnh tính chất quyết tâm và chính thức của việc từ bỏ, phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "sworn off" không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó được sử dụng tương đối thường xuyên trong bối cảnh nói về việc từ bỏ một thói quen hoặc hành vi nào đó, chẳng hạn như uống rượu hay hút thuốc. Trong các văn bản học thuật và ngữ cảnh đời thường, "sworn off" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự quyết tâm và cam kết của cá nhân trong việc thay đổi lối sống, mang tính chất nghiêm túc và có tính chất cá nhân mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp