Bản dịch của từ Sympathies trong tiếng Việt
Sympathies

Sympathies (Noun)
Many people expressed their sympathies after the tragic accident in Texas.
Nhiều người đã bày tỏ lòng chia buồn sau tai nạn bi thảm ở Texas.
She did not receive any sympathies from her friends during the crisis.
Cô ấy không nhận được bất kỳ lời chia buồn nào từ bạn bè trong khủng hoảng.
Did you send your sympathies to Maria after her grandmother's passing?
Bạn đã gửi lời chia buồn đến Maria sau khi bà của cô ấy qua đời chưa?
Dạng danh từ của Sympathies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sympathy | Sympathies |
Họ từ
Từ "sympathies" có nghĩa là sự cảm thông, một cảm giác chia sẻ nỗi đau hoặc hạnh phúc của người khác. Trong tiếng Anh, "sympathies" thường được sử dụng để chỉ những lời chia buồn hoặc sự ủng hộ đối với ai đó đang gặp khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, nhưng trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ này cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự đồng cảm với ý kiến hoặc quan điểm của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp