Bản dịch của từ Synchroniser trong tiếng Việt
Synchroniser

Synchroniser (Verb)
She needs to synchronize her schedule with her study group.
Cô ấy cần đồng bộ lịch trình với nhóm học tập của mình.
He should not synchronize his social media posts during the exam week.
Anh ấy không nên đồng bộ bài đăng trên mạng xã hội trong tuần thi.
Do you synchronize your writing topics with current societal issues?
Bạn có đồng bộ các chủ đề viết với các vấn đề xã hội hiện tại không?
Synchroniser (Noun)
Một công cụ để khiến hai hoặc nhiều mục di chuyển đồng bộ.
An instrument for causing two or more items to move in synchronization.
The teacher used a synchronizer to keep all students in rhythm.
Giáo viên đã sử dụng một thiết bị đồng bộ hóa để giữ cho tất cả học sinh cùng nhịp.
The lack of a synchronizer made the group dance performance chaotic.
Thiếu thiết bị đồng bộ hóa khiến cho màn trình diễn nhảy nhóm lộn xộn.
Do you think a synchronizer would help improve our social coordination?
Bạn có nghĩ rằng một thiết bị đồng bộ hóa sẽ giúp cải thiện sự phối hợp xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "synchroniser" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "đồng bộ hóa". Trong tiếng Anh, từ tương đương là "synchronize". Từ này được sử dụng trong công nghệ thông tin để chỉ hành động làm cho nhiều hệ thống hoặc thiết bị hoạt động cùng một cách và trong cùng một thời điểm. Ở Anh, từ "synchroniser" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, trong khi người Mỹ thường sử dụng "synchronize" mà không có phần đuôi "-iser". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết và ngữ pháp trong từng ngôn ngữ.
Từ "synchroniser" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "synchronos", được hình thành từ tiền tố "syn-" có nghĩa là "cùng nhau" và "chronos" có nghĩa là "thời gian". Nguồn gốc này cho thấy ý nghĩa của từ liên quan đến việc xảy ra đồng thời. Trong ngữ cảnh hiện đại, "synchroniser" được dùng để chỉ thiết bị hoặc quy trình điều chỉnh thời gian giữa các sự kiện hoặc tín hiệu, phản ánh tính đồng bộ và hài hòa cần thiết trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin và truyền thông.
Từ "synchroniser" thường không xuất hiện trực tiếp trong các phần của IELTS, nhưng có thể được diễn đạt qua các cụm từ liên quan đến đồng bộ hóa trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ hoặc truyền thông. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, âm nhạc và truyền hình, liên quan đến việc đảm bảo các yếu tố hoạt động cùng lúc hoặc theo một lịch trình nhất định. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của sự đồng nhất trong các quy trình phức tạp.