Bản dịch của từ Synergize trong tiếng Việt

Synergize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synergize (Verb)

01

Kết hợp hoặc phối hợp hoạt động của (hai hoặc nhiều tác nhân) để tạo ra hiệu ứng chung lớn hơn tổng tác dụng riêng biệt của chúng.

Combine or coordinate the activity of two or more agents to produce a joint effect greater than the sum of their separate effects.

Ví dụ

Synergize your efforts with your study group to improve your writing skills.

Hợp tác với nhóm học để cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Don't underestimate the power of synergizing ideas for a successful presentation.

Đừng đánh giá thấp sức mạnh của việc hợp tác ý tưởng cho một bài thuyết trình thành công.

Have you ever tried to synergize different perspectives in your essays?

Bạn đã từng thử hợp nhất các quan điểm khác nhau trong bài luận của mình chưa?

Synergizing different talents can lead to innovative solutions in society.

Kết hợp các tài năng khác nhau có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo trong xã hội.

Not synergizing efforts may result in missed opportunities for community improvement.

Không kết hợp nỗ lực có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội cải thiện cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Synergize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synergize

Không có idiom phù hợp