Bản dịch của từ Synopses trong tiếng Việt
Synopses
Synopses (Noun)
The synopses of social issues help students understand complex topics.
Các tóm tắt về vấn đề xã hội giúp học sinh hiểu các chủ đề phức tạp.
The report did not include synopses of recent social trends.
Báo cáo không bao gồm tóm tắt về các xu hướng xã hội gần đây.
Can you provide synopses of the social studies articles?
Bạn có thể cung cấp tóm tắt về các bài viết nghiên cứu xã hội không?
Dạng danh từ của Synopses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Synopsis | Synopses |
Synopses (Noun Countable)
The synopses of popular films help viewers choose what to watch.
Các tóm tắt của những bộ phim nổi tiếng giúp người xem chọn lựa.
Many synopses do not accurately reflect the film's true story.
Nhiều tóm tắt không phản ánh đúng câu chuyện thực sự của bộ phim.
Do you read synopses before deciding on a movie to see?
Bạn có đọc tóm tắt trước khi quyết định xem phim không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Synopses cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "synopses" là dạng số nhiều của "synopsis", có nghĩa là bản tóm tắt ngắn gọn trình bày nội dung chính của một tác phẩm văn học, phim hoặc tài liệu nghiên cứu. Trong tiếng Anh, "synopsis" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi Anh Mỹ có thể nhấn âm vào âm tiết thứ hai. Cả hai phiên bản sử dụng từ này như nhau trong văn viết và văn nói, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách tiếp cận trong trường hợp cụ thể.
Từ "synopses" có nguồn gốc từ tiếng Latin "synopsis," xuất phát từ tiếng Hy Lạp "synopsis," có nghĩa là "nhìn chung." Cấu trúc của từ bao gồm tiền tố "syn-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "opsis" (có nghĩa là "nhìn"). Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ việc tổng hợp nội dung hoặc ý tưởng. Hiện tại, "synopses" được dùng để chỉ những bản tóm tắt tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu, phản ánh khả năng tổng hợp thông tin của con người.
Từ "synopses" thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần đi nghe và đọc, đặc biệt khi thảo luận về văn chương hoặc phương pháp nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, "synopses" thường được sử dụng để chỉ tóm tắt văn bản, báo cáo nghiên cứu hoặc kịch bản. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong ngành xuất bản để mô tả các bản tóm tắt nội dung sách hoặc bài viết.