Bản dịch của từ Synopses trong tiếng Việt

Synopses

Noun [U/C] Noun [C]

Synopses (Noun)

01

Một bản tóm tắt ngắn gọn hoặc khảo sát chung về một cái gì đó.

A brief summary or general survey of something.

Ví dụ

The synopses of social issues help students understand complex topics.

Các tóm tắt về vấn đề xã hội giúp học sinh hiểu các chủ đề phức tạp.

The report did not include synopses of recent social trends.

Báo cáo không bao gồm tóm tắt về các xu hướng xã hội gần đây.

Can you provide synopses of the social studies articles?

Bạn có thể cung cấp tóm tắt về các bài viết nghiên cứu xã hội không?

Dạng danh từ của Synopses (Noun)

SingularPlural

Synopsis

Synopses

Synopses (Noun Countable)

01

Tóm tắt ngắn gọn của một cuốn sách, bộ phim, vở kịch, v.v.

Short summaries of a book film play etc.

Ví dụ

The synopses of popular films help viewers choose what to watch.

Các tóm tắt của những bộ phim nổi tiếng giúp người xem chọn lựa.

Many synopses do not accurately reflect the film's true story.

Nhiều tóm tắt không phản ánh đúng câu chuyện thực sự của bộ phim.

Do you read synopses before deciding on a movie to see?

Bạn có đọc tóm tắt trước khi quyết định xem phim không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Synopses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synopses

Không có idiom phù hợp