Bản dịch của từ Syntometrine trong tiếng Việt
Syntometrine
Noun [U/C]

Syntometrine (Noun)
sˌɪntəmˈɛtɹən
sˌɪntəmˈɛtɹən
01
Một loại thuốc được sử dụng trong sản khoa để ngăn ngừa và điều trị chảy máu sau sinh do tử cung yếu.
A medication used in obstetrics to prevent and treat postpartum hemorrhage due to uterine atony.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự kết hợp của các alcaloid ergot và oxytocin, kích thích co thắt tử cung.
A combination of ergot alkaloids and oxytocin that stimulates uterine contractions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Syntometrine
Không có idiom phù hợp