Bản dịch của từ Syphon off trong tiếng Việt

Syphon off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syphon off (Verb)

sˈaɪfən ˈɔf
sˈaɪfən ˈɔf
01

Rút chất lỏng hoặc khí qua ống siphon.

To draw off a liquid or gas through a siphon.

Ví dụ

They syphon off funds for social programs in their community.

Họ rút tiền cho các chương trình xã hội trong cộng đồng của họ.

Nonprofits do not syphon off money for personal gain.

Các tổ chức phi lợi nhuận không rút tiền cho lợi ích cá nhân.

02

Lén lút lấy hoặc chuyển hướng cái gì đó, thường là tiền hoặc tài nguyên, cho mục đích cá nhân.

To secretly take or divert something, often money or resources, for one's own use.

Ví dụ

Some officials syphon off funds meant for community projects in 2022.

Một số quan chức đã siphon off quỹ dành cho các dự án cộng đồng vào năm 2022.

They do not syphon off resources from the local charity organization.

Họ không siphon off tài nguyên từ tổ chức từ thiện địa phương.

03

Lấy chất lỏng từ một bình chứa này sang bình chứa khác bằng cách sử dụng ống siphon hoặc thiết bị tương tự.

To remove liquid from one container to another using a siphon or similar device.

Ví dụ

They syphon off funds for community projects every year.

Họ rút tiền cho các dự án cộng đồng mỗi năm.

The organization does not syphon off money for personal use.

Tổ chức không rút tiền cho mục đích cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syphon off/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.