Bản dịch của từ Syphon off trong tiếng Việt
Syphon off

Syphon off (Verb)
They syphon off funds for social programs in their community.
Họ rút tiền cho các chương trình xã hội trong cộng đồng của họ.
Nonprofits do not syphon off money for personal gain.
Các tổ chức phi lợi nhuận không rút tiền cho lợi ích cá nhân.
Some officials syphon off funds meant for community projects in 2022.
Một số quan chức đã siphon off quỹ dành cho các dự án cộng đồng vào năm 2022.
They do not syphon off resources from the local charity organization.
Họ không siphon off tài nguyên từ tổ chức từ thiện địa phương.
They syphon off funds for community projects every year.
Họ rút tiền cho các dự án cộng đồng mỗi năm.
The organization does not syphon off money for personal use.
Tổ chức không rút tiền cho mục đích cá nhân.