Bản dịch của từ Systematic analysis trong tiếng Việt

Systematic analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systematic analysis (Noun)

sˌɪstəmˈætɨk ənˈæləsəs
sˌɪstəmˈætɨk ənˈæləsəs
01

Một sự khảo sát có hệ thống về một thứ gì đó theo cách có cấu trúc.

A methodical examination of something in a structured manner.

Ví dụ

The systematic analysis of poverty helps us understand its root causes.

Phân tích hệ thống về nghèo đói giúp chúng ta hiểu nguyên nhân gốc rễ.

A systematic analysis of social media is not always accurate or complete.

Phân tích hệ thống về mạng xã hội không phải lúc nào cũng chính xác hoặc đầy đủ.

Can systematic analysis improve our approach to social issues effectively?

Liệu phân tích hệ thống có thể cải thiện cách tiếp cận các vấn đề xã hội không?

02

Quá trình phân tích thông tin phức tạp thành các phần đơn giản hơn để hiểu rõ hơn.

The process of breaking down complex information into simpler parts to understand it better.

Ví dụ

The systematic analysis of social issues helps identify effective solutions.

Phân tích hệ thống các vấn đề xã hội giúp xác định giải pháp hiệu quả.

The researchers did not conduct a systematic analysis of community needs.

Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện phân tích hệ thống nhu cầu cộng đồng.

Can you explain the systematic analysis used in the social study?

Bạn có thể giải thích phân tích hệ thống được sử dụng trong nghiên cứu xã hội không?

03

Một đánh giá toàn diện được sử dụng đặc biệt trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu.

A comprehensive evaluation used especially in research and data analysis.

Ví dụ

The researchers conducted a systematic analysis of social media trends in 2023.

Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một phân tích hệ thống về xu hướng mạng xã hội năm 2023.

They did not perform a systematic analysis of the survey results.

Họ đã không thực hiện một phân tích hệ thống về kết quả khảo sát.

Did you read the systematic analysis on community engagement strategies?

Bạn đã đọc phân tích hệ thống về các chiến lược tham gia cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systematic analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systematic analysis

Không có idiom phù hợp