Bản dịch của từ Systematic analysis trong tiếng Việt
Systematic analysis
Noun [U/C]
Systematic analysis (Noun)
sˌɪstəmˈætɨk ənˈæləsəs
sˌɪstəmˈætɨk ənˈæləsəs
01
Một sự khảo sát có hệ thống về một thứ gì đó theo cách có cấu trúc.
A methodical examination of something in a structured manner.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình phân tích thông tin phức tạp thành các phần đơn giản hơn để hiểu rõ hơn.
The process of breaking down complex information into simpler parts to understand it better.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đánh giá toàn diện được sử dụng đặc biệt trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
A comprehensive evaluation used especially in research and data analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Systematic analysis
Không có idiom phù hợp