Bản dịch của từ Systematic analysis trong tiếng Việt
Systematic analysis

Systematic analysis(Noun)
Quá trình phân tích thông tin phức tạp thành các phần đơn giản hơn để hiểu rõ hơn.
The process of breaking down complex information into simpler parts to understand it better.
Một sự khảo sát có hệ thống về một thứ gì đó theo cách có cấu trúc.
A methodical examination of something in a structured manner.
Một đánh giá toàn diện được sử dụng đặc biệt trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
A comprehensive evaluation used especially in research and data analysis.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Phân tích hệ thống (systematic analysis) là một phương pháp nghiên cứu được sử dụng để khám phá và đánh giá các yếu tố cấu thành trong một hệ thống phức tạp. Phương pháp này yêu cầu người phân tích tổ chức, phân loại và tổng hợp thông tin một cách có hệ thống nhằm tạo ra cái nhìn tổng quát và chi tiết về các mối quan hệ trong hệ thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm.
Phân tích hệ thống (systematic analysis) là một phương pháp nghiên cứu được sử dụng để khám phá và đánh giá các yếu tố cấu thành trong một hệ thống phức tạp. Phương pháp này yêu cầu người phân tích tổ chức, phân loại và tổng hợp thông tin một cách có hệ thống nhằm tạo ra cái nhìn tổng quát và chi tiết về các mối quan hệ trong hệ thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm.
