Bản dịch của từ Systematical trong tiếng Việt
Systematical

Systematical(Adjective)
Thuộc về hoặc có bản chất của một hệ thống hoặc các hệ thống.
Pertaining to or of the nature of a system or systems.
Được đặc trưng bởi phương pháp và tổ chức có hệ thống.
Characterized by systematic organization and method.
Systematical(Adverb)
Với sự tổ chức có phương pháp.
With methodical organization.
Theo một cách có hệ thống.
In a systematic manner.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "systematical" là một tính từ được sử dụng để chỉ một phương pháp hay cách tổ chức có hệ thống trong việc thực hiện một công việc hoặc nghiên cứu nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản phổ biến hơn là "systematic", đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu. "Systematical" ít được sử dụng hơn và có thể được coi là một phiên bản không chính thức hoặc ít được thừa nhận. Sự khác biệt chính giữa hai từ này nằm ở tính chính xác và khuôn khổ sử dụng, trong khi "systematic" thường chỉ sự phân tích có hệ thống hơn là "systematical".
Từ "systematical" là một tính từ được sử dụng để chỉ một phương pháp hay cách tổ chức có hệ thống trong việc thực hiện một công việc hoặc nghiên cứu nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản phổ biến hơn là "systematic", đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu. "Systematical" ít được sử dụng hơn và có thể được coi là một phiên bản không chính thức hoặc ít được thừa nhận. Sự khác biệt chính giữa hai từ này nằm ở tính chính xác và khuôn khổ sử dụng, trong khi "systematic" thường chỉ sự phân tích có hệ thống hơn là "systematical".
