Bản dịch của từ Tailing trong tiếng Việt
Tailing

Tailing (Verb)
Are you tailing the latest fashion trends for your IELTS presentation?
Bạn có đang theo đuổi các xu hướng thời trang mới nhất cho bài thuyết trình IELTS của bạn không?
She is not tailing the popular opinion in her IELTS essay.
Cô ấy không đang theo đuổi ý kiến phổ biến trong bài luận IELTS của mình.
He always tailing behind others in discussing social issues in IELTS.
Anh ấy luôn luôn đuối sau người khác khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS.
Dạng động từ của Tailing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tailing |
Tailing (Noun)
His tailing of the suspect led to an arrest.
Việc theo dõi nghi phạm của anh ấy dẫn đến bắt giữ.
She avoided tailing the celebrity for privacy reasons.
Cô ấy tránh việc theo dõi người nổi tiếng vì lý do riêng tư.
Are you comfortable with tailing someone during the investigation?
Bạn có thoải mái với việc theo dõi ai đó trong quá trình điều tra không?
Họ từ
Tailing là thuật ngữ chỉ phần chất thải rắn hoặc lỏng còn lại sau quá trình khai thác khoáng sản, đặc biệt trong ngành công nghiệp khai thác kim loại. Tailing chủ yếu bao gồm các khoáng chất không có giá trị kinh tế và có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này. Tuy nhiên, cách biểu đạt và nhấn âm có thể có sự khác biệt trong ngữ âm.
Từ "tailing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to tail", bắt nguồn từ tiếng Latin "talea", nghĩa là "mảnh, đoạn cắt". Vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ phần còn lại hoặc bụi bẩn sau quá trình khai thác khoáng sản. Trong bối cảnh hiện đại, "tailing" thường ám chỉ đến chất thải rắn từ các ngành công nghiệp khai thác, thể hiện sự liên kết giữa nguyên gốc về "cắt bỏ" và các khía cạnh môi trường trong công nghiệp hiện nay.
Từ "tailing" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật hoặc môi trường. Trong phần viết và đọc, "tailing" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành về khai thác mỏ, quản lý chất thải, hay công nghệ môi trường. Thêm vào đó, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tác động của hoạt động khai thác đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp