Bản dịch của từ Tailored trong tiếng Việt
Tailored

Tailored (Adjective)
Được tạo ra hoặc điều chỉnh để phù hợp với một nhiệm vụ hoặc mục đích cụ thể.
Made or adjusted to fit a particular task or purpose.
The tailored programs help immigrants integrate into American society effectively.
Các chương trình được điều chỉnh giúp người nhập cư hòa nhập vào xã hội Mỹ.
These tailored initiatives do not address the needs of all communities.
Những sáng kiến được điều chỉnh này không đáp ứng nhu cầu của tất cả cộng đồng.
Are these tailored workshops beneficial for social development in cities?
Các hội thảo được điều chỉnh này có lợi cho phát triển xã hội ở các thành phố không?
Được thiết kế để phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân.
Made to fit an individual persons needs.
The tailored programs help individuals find suitable jobs in their community.
Các chương trình được thiết kế riêng giúp cá nhân tìm việc phù hợp.
These tailored services do not meet everyone's needs in our society.
Những dịch vụ này không đáp ứng nhu cầu của mọi người trong xã hội.
Are the tailored solutions effective for reducing social inequality in cities?
Các giải pháp được thiết kế riêng có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
Được thiết kế hoặc điều chỉnh cho các trường hợp cụ thể.
Designed or adapted for specific circumstances.
The tailored program helps low-income families in New York City.
Chương trình được thiết kế giúp các gia đình thu nhập thấp ở New York.
Tailored solutions do not address the needs of all communities.
Các giải pháp được thiết kế không đáp ứng nhu cầu của tất cả cộng đồng.
Are tailored social services available for immigrants in Los Angeles?
Có dịch vụ xã hội được thiết kế cho người nhập cư ở Los Angeles không?
Tailored (Verb)
The community center tailored its programs to meet local needs effectively.
Trung tâm cộng đồng đã điều chỉnh các chương trình để đáp ứng nhu cầu địa phương.
The school did not tailor its curriculum for diverse student backgrounds.
Trường học không điều chỉnh chương trình giảng dạy cho các nền tảng sinh viên đa dạng.
Did the organization tailor its outreach efforts for different age groups?
Tổ chức đã điều chỉnh các nỗ lực tiếp cận cho các nhóm tuổi khác nhau chưa?
The community center tailored programs for teenagers in our neighborhood.
Trung tâm cộng đồng đã điều chỉnh các chương trình cho thanh thiếu niên trong khu phố.
They did not tailor the outreach efforts for elderly residents.
Họ đã không điều chỉnh nỗ lực tiếp cận cho cư dân cao tuổi.
Did the city tailor services for low-income families effectively?
Thành phố đã điều chỉnh dịch vụ cho các gia đình thu nhập thấp một cách hiệu quả chưa?
Để tạo ra hoặc điều chỉnh một cái gì đó cho một mục đích cụ thể.
To make or adapt something for a particular purpose.
The community center tailored programs for teenagers in our neighborhood.
Trung tâm cộng đồng đã điều chỉnh các chương trình cho thanh thiếu niên trong khu phố.
They did not tailor the services for elderly citizens in the city.
Họ không điều chỉnh dịch vụ cho công dân cao tuổi trong thành phố.
Did the government tailor any policies for low-income families recently?
Chính phủ có điều chỉnh chính sách nào cho các gia đình thu nhập thấp gần đây không?
Dạng động từ của Tailored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tailor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tailored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tailored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tailors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tailoring |
Họ từ
Từ "tailored" xuất phát từ động từ "tailor", mang nghĩa là được điều chỉnh hoặc thiết kế riêng cho một mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh, "tailored" thường được dùng để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ được cá nhân hóa. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "tailor-made" phổ biến hơn để chỉ các sản phẩm được tạo ra theo yêu cầu.
Từ "tailored" có nguồn gốc từ động từ Latin "taliare", có nghĩa là "cắt". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ danh từ "tailor", chỉ người làm nghề may, người từng chế tạo hoặc chỉnh sửa trang phục. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "tailored" không chỉ gói gọn trong lĩnh vực may mặc, mà còn mở rộng để chỉ sự điều chỉnh hoặc cấu trúc phù hợp với các nhu cầu hoặc sở thích cụ thể, phản ánh tính chất cá nhân hóa trong nhiều lĩnh vực khác nhau ngày nay.
Từ "tailored" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, nhất là ở phần Writing và Speaking, thường liên quan đến việc điều chỉnh nội dung để phù hợp với nhu cầu đặc thù. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế riêng cho từng cá nhân hoặc nhóm. Trong các tình huống hàng ngày, "tailored" thường sử dụng trong ngành thời trang, giáo dục và marketing để chỉ sự tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



