Bản dịch của từ Taj trong tiếng Việt
Taj

Taj (Noun)
The dervish wore a beautiful taj during the social event in Istanbul.
Nhà dervish đã đội một chiếc taj đẹp trong sự kiện xã hội ở Istanbul.
They did not have a taj for the cultural festival in 2022.
Họ đã không có một chiếc taj cho lễ hội văn hóa năm 2022.
Did the dervish wear a taj at the social gathering last week?
Nhà dervish có đội một chiếc taj tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
The prince wore a beautiful taj during the wedding ceremony.
Hoàng tử đã đeo một chiếc taj đẹp trong buổi lễ cưới.
Many people do not understand the significance of a taj.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của một chiếc taj.
Is the taj displayed in the museum a real one?
Chiếc taj được trưng bày trong bảo tàng có phải thật không?
Từ "taj" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và có thể đề cập đến một số ngữ nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Urdu và Hindi, "taj" có nghĩa là “vương miện” và thường được sử dụng để chỉ sự vĩ đại hoặc uy quyền. Cũng có thể đề cập đến "Taj Mahal", một kỳ quan kiến trúc nổi tiếng ở Ấn Độ. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể địa phương rõ ràng, nhưng có thể được phát âm khác nhau tùy theo phương ngữ.
Từ "taj" không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Latin. Tuy nhiên, có thể liên tưởng đến từ "taj" trong tiếng Urdu, xuất phát từ từ "ṭāj" có nghĩa là "vương miện". Trong văn hóa Ấn Độ, "taj" gắn liền với kiến trúc và nghệ thuật, đặc biệt là Taj Mahal, biểu tượng quyền lực và cái đẹp. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự sang trọng, tinh tế và giá trị văn hóa cao trong kiến trúc và nghệ thuật.
Từ "taj" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của IELTS hay các tài liệu học thuật. Trong bối cảnh này, nó có thể không xuất hiện trong các bài kiểm tra, không giống như các từ vựng thường gặp khác. Ngoài ra, "taj" có thể liên quan đến "Taj Mahal", một biểu tượng văn hóa Ấn Độ, thường được đề cập trong bài viết, thuyết trình hoặc bài nghe về nghệ thuật và kiến trúc. Tuy nhiên, nó không có sức ảnh hưởng lớn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hay học thuật.