Bản dịch của từ Taj trong tiếng Việt

Taj

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taj (Noun)

01

Một chiếc mũ hình nón cao được đội bởi một đạo sĩ.

A tall conical cap worn by a dervish.

Ví dụ

The dervish wore a beautiful taj during the social event in Istanbul.

Nhà dervish đã đội một chiếc taj đẹp trong sự kiện xã hội ở Istanbul.

They did not have a taj for the cultural festival in 2022.

Họ đã không có một chiếc taj cho lễ hội văn hóa năm 2022.

Did the dervish wear a taj at the social gathering last week?

Nhà dervish có đội một chiếc taj tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?

02

Vương miện được đội bởi một hoàng tử cấp cao của ấn độ.

A crown worn by an indian prince of high rank.

Ví dụ

The prince wore a beautiful taj during the wedding ceremony.

Hoàng tử đã đeo một chiếc taj đẹp trong buổi lễ cưới.

Many people do not understand the significance of a taj.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của một chiếc taj.

Is the taj displayed in the museum a real one?

Chiếc taj được trưng bày trong bảo tàng có phải thật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taj/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taj

Không có idiom phù hợp