Bản dịch của từ Take a bow trong tiếng Việt
Take a bow
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Take a bow (Phrase)
(thành ngữ) kết thúc buổi biểu diễn; rời đi.
Idiomatic to end a performance to leave.
After his speech, John decided to take a bow and leave.
Sau bài phát biểu của anh ấy, John quyết định kết thúc và rời đi.
It's not appropriate to take a bow before finishing the presentation.
Không phù hợp khi kết thúc bài thuyết trình mà đã khen ngợi.
Did the speaker take a bow after the debate ended?
Người nói đã kết thúc bằng cách rời khỏi sau khi cuộc tranh luận kết thúc chưa?
After the performance, the actor will take a bow.
Sau buổi diễn, diễn viên sẽ cúi chào.
It's not polite to refuse to take a bow after a show.
Không lịch sự nếu từ chối cúi chào sau một buổi biểu diễn.
Will the singer take a bow at the end of the concert?
Ca sĩ có sẽ cúi chào vào cuối buổi hòa nhạc không?
After the speech, the audience asked the speaker to take a bow.
Sau bài diễn văn, khán giả yêu cầu diễn giả nhận lời khen.
It's important to show humility when you take a bow for recognition.
Quan trọng khi thể hiện sự khiêm tốn khi nhận lời khen.
Did the singer take a bow after the performance last night?
Ca sĩ đã nhận lời khen sau buổi biểu diễn tối qua chứ?
Cụm từ "take a bow" được sử dụng để diễn đạt hành động cúi đầu hoặc khom người về phía trước như một dấu hiệu của sự tôn trọng hoặc cảm ơn sau khi thực hiện một màn trình diễn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói, ngữ điệu có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán.
Cụm từ "take a bow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "take" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tacan", có nghĩa là nhận hoặc tiếp nhận. Từ "bow" thuộc về tiếng Đức cổ "būgan", diễn tả hành động cúi đầu như một biểu tượng của sự tôn trọng hoặc tri ân. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, biểu thị sự cảm ơn khán giả sau khi trình diễn, phản ánh mối liên hệ giữa hành động và sự tôn trọng.
Cụm từ "take a bow" thường xuất hiện trong ngữ cảnh biểu diễn nghệ thuật và giao tiếp xã hội, thể hiện sự công nhận hay cảm ơn từ khán giả sau một màn trình diễn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu được sử dụng trong các bài thi Speaking và Writing khi thảo luận về văn hóa hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự khiêm tốn hay lòng biết ơn sau thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp