Bản dịch của từ Take after trong tiếng Việt
Take after

Take after (Phrase)
Do you take after your parents in terms of personality?
Bạn có giống bố mẹ về tính cách không?
She doesn't take after her older sister in appearance.
Cô ấy không giống chị gái cô ấy về ngoại hình.
Who do you take after more, your mom or dad?
Bạn giống hơn ai, mẹ hay bố?
Do you think children usually take after their parents?
Bạn có nghĩ rằng trẻ em thường theo cha mẹ không?
Some siblings don't take after each other in terms of personality.
Một số anh em không giống nhau về tính cách.
She takes after her mother in terms of cooking skills.
Cô ấy học theo mẹ cô ấy về kỹ năng nấu ăn.
He doesn't take after his father's reserved personality.
Anh ấy không học theo tính cách kín đáo của cha mình.
Do you think children often take after their parents?
Bạn có nghĩ rằng trẻ em thường học theo cha mẹ không?
She always takes after her older sister in everything.
Cô ấy luôn bắt chước chị gái cô ấy trong mọi thứ.
He doesn't take after his parents at all, he's very different.
Anh ấy hoàn toàn không giống bố mẹ anh ấy, anh ấy rất khác biệt.
Cuối cùng giống hoặc trở nên giống ai đó.
To eventually resemble or become like someone.
Children often take after their parents in terms of behavior.
Trẻ em thường giống bố mẹ về hành vi.
Some siblings don't take after each other in personality traits.
Một số anh chị em không giống nhau về tính cách.
Do you think people in your community take after each other?
Bạn có nghĩ mọi người trong cộng đồng của bạn giống nhau không?
She takes after her mother in terms of personality.
Cô ấy giống mẹ về tính cách.
He doesn't take after his older brother in any way.
Anh ấy không giống anh trai lớn của mình theo bất kỳ cách nào.
Cụm từ "take after" trong tiếng Anh có nghĩa là giống hoặc tương tự về ngoại hình hoặc tính cách với một người nào đó, thường là thành viên trong gia đình. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn âm nhiều hơn vào từ "after" trong khi người Mỹ có âm điệu nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "take after" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với thành phần "take" từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là nhận hoặc tiếp nhận, và "after" từ tiếng Anh cổ "æftan", mang nghĩa là sau. Cụm từ này đã phát triển để diễn tả việc có sự tương đồng hoặc giống ai đó, thường là trong bối cảnh di truyền hoặc hành vi. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ giữa cá nhân và tổ tiên, khắc họa hình thức "nhận" những đặc điểm từ thế hệ trước.
Cụm từ "take after" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn tả mối liên hệ gia đình và di truyền. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "take after" thường được dùng để chỉ sự giống nhau về đặc điểm ngoại hình hoặc tính cách giữa các thành viên trong gia đình. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các cuộc trò chuyện casual khi so sánh kiểu dáng hoặc hành vi của một người với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
