Bản dịch của từ Take apart trong tiếng Việt
Take apart

Take apart (Phrase)
Để tháo dỡ hoặc tháo rời một cái gì đó.
To dismantle or disassemble something.
Many activists take apart old systems to build new ones.
Nhiều nhà hoạt động tháo rời các hệ thống cũ để xây dựng hệ thống mới.
They do not take apart community structures without careful planning.
Họ không tháo rời các cấu trúc cộng đồng mà không có kế hoạch cẩn thận.
Do you think we should take apart outdated social norms?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tháo rời các chuẩn mực xã hội lỗi thời không?
Experts take apart social media's impact on youth mental health today.
Các chuyên gia phân tích tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần thanh thiếu niên hôm nay.
Critics do not take apart the government's social policies effectively.
Các nhà phê bình không phân tích chính sách xã hội của chính phủ một cách hiệu quả.
Do researchers take apart the effects of poverty on education?
Các nhà nghiên cứu có phân tích tác động của nghèo đói đến giáo dục không?
Để tách các yếu tố của một tình huống hoặc vấn đề để kiểm tra.
To separate elements of a situation or issue for examination.
Experts take apart social issues to find effective solutions for communities.
Các chuyên gia tách rời các vấn đề xã hội để tìm giải pháp hiệu quả cho cộng đồng.
They do not take apart the problem of poverty in their discussions.
Họ không tách rời vấn đề nghèo đói trong các cuộc thảo luận của mình.
Do researchers take apart social behaviors to understand their impact on society?
Các nhà nghiên cứu có tách rời hành vi xã hội để hiểu tác động của chúng đến xã hội không?
Cụm động từ "take apart" có nghĩa là tháo rời hoặc phân tách một thứ gì đó thành nhiều phần khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sửa chữa, khi có ý định xem xét các bộ phận riêng lẻ của một thiết bị hoặc vật dụng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "take apart" giữ nguyên nghĩa và cách dùng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "take apart" xuất phát từ các yếu tố tiếng Anh, gồm động từ "take" (lấy, mang) và giới từ "apart" (ra xa, tách ra). "Take" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "taka", trong khi "apart" bắt nguồn từ tiếng Latinh "partire", nghĩa là phân chia. Từ thế kỷ 17, "take apart" đã được sử dụng để chỉ hành động tách rời một vật thành các phần riêng biệt, phản ánh sự nối kết giữa nguồn gốc và nghĩa sử dụng hiện tại.
Cụm từ "take apart" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking, khi thí sinh cần miêu tả quá trình phân tích hoặc tháo rời một vật thể để hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "take apart" thường được sử dụng trong khoa học, kỹ thuật, và giáo dục để diễn tả hành động tháo rời một sản phẩm hoặc bộ phận để kiểm tra, nghiên cứu hoặc sửa chữa. Cụm từ này phản ánh đặc tính thực tiễn và tư duy phân tích trong các lĩnh vực như kỹ thuật và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp