Bản dịch của từ Take apart trong tiếng Việt

Take apart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take apart (Phrase)

teɪk əpˈɑɹt
teɪk əpˈɑɹt
01

Để tháo dỡ hoặc tháo rời một cái gì đó.

To dismantle or disassemble something.

Ví dụ

Many activists take apart old systems to build new ones.

Nhiều nhà hoạt động tháo rời các hệ thống cũ để xây dựng hệ thống mới.

They do not take apart community structures without careful planning.

Họ không tháo rời các cấu trúc cộng đồng mà không có kế hoạch cẩn thận.

Do you think we should take apart outdated social norms?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tháo rời các chuẩn mực xã hội lỗi thời không?

02

Để phân tích hoặc phê bình một cái gì đó một cách chi tiết.

To analyze or criticize something in detail.

Ví dụ

Experts take apart social media's impact on youth mental health today.

Các chuyên gia phân tích tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần thanh thiếu niên hôm nay.

Critics do not take apart the government's social policies effectively.

Các nhà phê bình không phân tích chính sách xã hội của chính phủ một cách hiệu quả.

Do researchers take apart the effects of poverty on education?

Các nhà nghiên cứu có phân tích tác động của nghèo đói đến giáo dục không?

03

Để tách các yếu tố của một tình huống hoặc vấn đề để kiểm tra.

To separate elements of a situation or issue for examination.

Ví dụ

Experts take apart social issues to find effective solutions for communities.

Các chuyên gia tách rời các vấn đề xã hội để tìm giải pháp hiệu quả cho cộng đồng.

They do not take apart the problem of poverty in their discussions.

Họ không tách rời vấn đề nghèo đói trong các cuộc thảo luận của mình.

Do researchers take apart social behaviors to understand their impact on society?

Các nhà nghiên cứu có tách rời hành vi xã hội để hiểu tác động của chúng đến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take apart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take apart

Không có idiom phù hợp