Bản dịch của từ Take my hat off trong tiếng Việt

Take my hat off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take my hat off (Idiom)

01

Để thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó.

To show respect or admiration for someone or something.

Ví dụ

I take my hat off to Malala for her bravery and activism.

Tôi kính nể Malala vì sự dũng cảm và hoạt động của cô ấy.

I do not take my hat off to those who spread hate.

Tôi không kính nể những người lan truyền sự thù hận.

Do you take your hat off to community leaders like Barack Obama?

Bạn có kính nể những nhà lãnh đạo cộng đồng như Barack Obama không?

02

Để ghi nhận thành tích hoặc đóng góp của ai đó.

To acknowledge someones achievement or contribution.

Ví dụ

I take my hat off to Jane for her charity work.

Tôi xin ngả mũ trước Jane vì công việc từ thiện của cô ấy.

I do not take my hat off to those who cheat.

Tôi không ngả mũ trước những người gian lận.

Do you take your hat off to community leaders?

Bạn có ngả mũ trước các nhà lãnh đạo cộng đồng không?

03

Để bày tỏ sự khiêm tốn hoặc lòng biết ơn.

To express humility or gratitude.

Ví dụ

I take my hat off to volunteers helping during the pandemic.

Tôi xin cúi đầu trước những tình nguyện viên giúp đỡ trong đại dịch.

She doesn't take her hat off to anyone for their achievements.

Cô ấy không cúi đầu trước ai về thành tựu của họ.

Do you take your hat off to those who donate to charity?

Bạn có cúi đầu trước những người quyên góp cho từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take my hat off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take my hat off

Không có idiom phù hợp