Bản dịch của từ Take on the lam trong tiếng Việt

Take on the lam

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take on the lam (Idiom)

01

Chạy trốn khỏi một tình huống hoặc luật pháp.

To flee from a situation or the law.

Ví dụ

Many criminals take on the lam after committing serious crimes.

Nhiều tội phạm bỏ trốn sau khi thực hiện các tội ác nghiêm trọng.

She did not take on the lam when the police arrived.

Cô ấy không bỏ trốn khi cảnh sát đến.

Did he take on the lam after the robbery in 2022?

Anh ấy có bỏ trốn sau vụ cướp vào năm 2022 không?

02

Trốn tránh để tránh bị bắt hoặc bị truy tố.

To go into hiding to avoid arrest or prosecution.

Ví dụ

After the robbery, he decided to take on the lam quickly.

Sau vụ cướp, anh ta quyết định trốn chạy ngay lập tức.

She did not want to take on the lam from the police.

Cô ấy không muốn phải trốn tránh cảnh sát.

Why did he take on the lam after the incident last week?

Tại sao anh ta lại trốn tránh sau sự cố tuần trước?

03

Trốn tránh pháp luật.

To escape from legal authorities.

Ví dụ

John decided to take on the lam after the robbery last week.

John quyết định trốn chạy sau vụ cướp tuần trước.

The police couldn't find the suspect who took on the lam.

Cảnh sát không thể tìm thấy nghi phạm đã trốn chạy.

Why did Sarah take on the lam after the protest last month?

Tại sao Sarah lại trốn chạy sau cuộc biểu tình tháng trước?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take on the lam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take on the lam

Không có idiom phù hợp