Bản dịch của từ Take the edge trong tiếng Việt
Take the edge
Take the edge (Idiom)
She always tries to take the edge in social situations.
Cô ấy luôn cố gắng chiếm ưu thế trong các tình huống xã hội.
He never lets anyone take the edge over him in society.
Anh ấy không bao giờ để ai chiếm ưu thế trước mình trong xã hội.
Do you think it's important to take the edge in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng việc chiếm ưu thế trong giao tiếp xã hội quan trọng không?
Có lợi thế nhỏ trong tình huống cạnh tranh.
To have a slight advantage in a competitive situation.
She always tries to take the edge during debates.
Cô ấy luôn cố gắng giành lợi thế trong các cuộc tranh luận.
He never wants to take the edge away from his friends.
Anh ấy không bao giờ muốn lấy lợi thế khỏi bạn bè của mình.
Do you think taking the edge is important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng giành lợi thế quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
She always tries to take the edge in debates.
Cô ấy luôn cố gắng chiếm ưu thế trong các cuộc tranh luận.
It's not fair to take the edge by spreading rumors.
Không công bằng khi chiếm ưu thế bằng cách lan truyền tin đồn.
Do you think it's right to take the edge in friendships?
Bạn có nghĩ rằng việc chiếm ưu thế trong tình bạn là đúng không?
Cụm từ "take the edge" thường được hiểu là giảm bớt căng thẳng, giảm thiểu sự lo âu hoặc làm dịu tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó nhiều hơn trong bối cảnh kinh doanh hoặc tâm lý học.
Cụm từ "take the edge" có nguồn gốc từ tiếng Anh với nghĩa ban đầu liên quan đến việc lấy đi sự sắc bén hay sự cạnh tranh của một đối thủ. Gốc từ của nó đến từ động từ "take", có nguồn gốc từ tiếng Old English "tacan", và danh từ "edge", xuất phát từ tiếng Old English "ecg", nghĩa là "lưỡi" hoặc "cạnh". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động làm giảm tác động của một vấn đề hay cảm xúc nào đó, phản ánh sự biến đổi trong cách hiểu về sự cạnh tranh và tác động tâm lý.
Cụm từ "take the edge" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp thông thường và học thuật, thường ám chỉ việc giảm bớt căng thẳng hoặc cạnh tranh trong một tình huống nhất định. Trong các phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể ít thấy hơn trong ngữ cảnh viết và nói, nhưng có khả năng xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý, đối kháng, hoặc thuyết phục. Trong tiếng Anh giao tiếp, cụm từ này phổ biến khi nói về việc làm dịu mối tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp