Bản dịch của từ Take the rap trong tiếng Việt
Take the rap

Take the rap (Verb)
Chấp nhận trách nhiệm hoặc đổ lỗi, đặc biệt là đối với điều gì đó không phải lỗi của mình.
Accept responsibility or blame especially for something that is not ones fault.
She decided to take the rap for her friend's mistake.
Cô ấy quyết định chịu trách nhiệm cho lỗi lầm của bạn.
He was loyal and willing to take the rap for his team.
Anh ấy trung thành và sẵn lòng chịu trách nhiệm cho đội của mình.
The teacher praised the student who took the rap for the class.
Giáo viên khen ngợi học sinh đã chịu trách nhiệm cho cả lớp.
Take the rap (Idiom)
Chấp nhận hình phạt hoặc chỉ trích, đặc biệt khi không hoàn toàn có tội.
Accept punishment or criticism especially when not entirely guilty.
He decided to take the rap for his friend's mistake.
Anh ấy quyết định chịu trách nhiệm cho lỗi lầm của bạn anh ấy.
She didn't want her brother to take the rap alone.
Cô ấy không muốn anh trai mình phải chịu trách nhiệm một mình.
The loyal employee was willing to take the rap for the team.
Người nhân viên trung thành sẵn lòng chịu trách nhiệm cho đội nhóm.
"Cụm từ 'take the rap' thường được hiểu là chịu trách nhiệm hoặc nhận hậu quả cho một hành động, thường là hành động sai trái hay bị phạt. Trong tiếng Anh Mỹ, 'take the rap' có nghĩa tương tự như 'to take the blame'. Cụm từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi thay vào đó có thể sử dụng 'take the fall'. Phân biệt này chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng trong các văn hóa ngôn ngữ khác nhau".
Cụm từ "take the rap" có nguồn gốc từ tiếng lóng của Mỹ trong những năm 1930, bắt nguồn từ từ "rap", có nghĩa là "lời cáo buộc" hoặc "sự trừng phạt". Trong tiếng Latinh, "rapere" có nghĩa là "quyền lực" hoặc "tước đoạt", thể hiện thiên hướng của việc nhận lãnh trách nhiệm cho một hành vi sai trái. Ngày nay, "take the rap" được sử dụng để chỉ việc chấp nhận hậu quả hoặc trách nhiệm cho những sai lầm, thường là vì lý do bảo vệ người khác.
Cụm từ "take the rap" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp thông thường, đặc biệt là trong văn hóa đại chúng, để chỉ việc chịu trách nhiệm hoặc bị chỉ trích cho một hành động sai trái. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này không phổ biến trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì tính chất không chính thức và xuất phát từ ngữ cảnh đường phố. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài viết hoặc hội thoại về pháp luật hay đạo đức, nhưng không phải là thuật ngữ học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp