Bản dịch của từ Take through trong tiếng Việt
Take through

Take through (Phrase)
Many communities take through challenges during economic downturns each year.
Nhiều cộng đồng trải qua những thách thức trong các cuộc suy thoái kinh tế hàng năm.
They do not take through social issues without proper planning and support.
Họ không trải qua các vấn đề xã hội mà không có kế hoạch và hỗ trợ hợp lý.
How do communities take through social changes effectively in modern times?
Các cộng đồng làm thế nào để trải qua những thay đổi xã hội một cách hiệu quả trong thời hiện đại?
Hiểu đầy đủ hoặc hiểu rõ.
To understand fully or comprehend.
Many people take through the importance of community service in society.
Nhiều người hiểu rõ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
He does not take through the effects of social media on youth.
Anh ấy không hiểu rõ tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Do you take through the challenges faced by marginalized groups?
Bạn có hiểu rõ những thách thức mà các nhóm thiệt thòi phải đối mặt không?
Để đối phó với hoặc đối phó với một thách thức hoặc khó khăn.
To deal with or cope with a challenge or difficulty.
Many communities take through social issues like poverty and unemployment.
Nhiều cộng đồng giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và thất nghiệp.
They do not take through the challenges of mental health awareness.
Họ không giải quyết các thách thức về nhận thức sức khỏe tâm thần.
How do organizations take through social justice challenges effectively?
Các tổ chức giải quyết các thách thức công bằng xã hội như thế nào một cách hiệu quả?
Cụm động từ "take through" có nghĩa là hướng dẫn hoặc giải thích chi tiết cho ai đó về cách thực hiện một nhiệm vụ, quy trình hoặc thông tin nào đó. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giáo dục và đào tạo. Tuy nhiên, nó không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; cả hai biến thể đều sử dụng "take through" với cách phát âm và nghĩa như nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong một số ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "take through" có nguồn gốc từ động từ "take", xuất phát từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là nhận hoặc nắm bắt. Từ "through" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þurh", biểu thị việc đi qua hoặc đạt được điều gì đó. Kết hợp lại, "take through" mang nghĩa là hướng dẫn hoặc dẫn dắt ai đó thông qua một quá trình hoặc một tình huống cụ thể. Sự kết hợp này phản ánh sự hỗ trợ trong việc tiếp thu kiến thức hay kỹ năng, phù hợp với cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "take through" thường được sử dụng trong các bối cảnh thể hiện việc hướng dẫn hoặc giải thích một vấn đề cụ thể cho người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, "take through" xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, thường liên quan đến các tình huống học tập hoặc thảo luận. Ngoài ra, cụm từ này thường thấy trong các bài thuyết trình hoặc trong môi trường đào tạo, nơi người giảng giải cung cấp chi tiết cho người học.