Bản dịch của từ Take through trong tiếng Việt

Take through

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take through (Phrase)

tˈeɪk θɹˈu
tˈeɪk θɹˈu
01

Quản lý hoặc chịu đựng qua một quá trình hoặc tình huống.

To manage or endure through a process or situation.

Ví dụ

Many communities take through challenges during economic downturns each year.

Nhiều cộng đồng trải qua những thách thức trong các cuộc suy thoái kinh tế hàng năm.

They do not take through social issues without proper planning and support.

Họ không trải qua các vấn đề xã hội mà không có kế hoạch và hỗ trợ hợp lý.

How do communities take through social changes effectively in modern times?

Các cộng đồng làm thế nào để trải qua những thay đổi xã hội một cách hiệu quả trong thời hiện đại?

02

Hiểu đầy đủ hoặc hiểu rõ.

To understand fully or comprehend.

Ví dụ

Many people take through the importance of community service in society.

Nhiều người hiểu rõ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.

He does not take through the effects of social media on youth.

Anh ấy không hiểu rõ tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

Do you take through the challenges faced by marginalized groups?

Bạn có hiểu rõ những thách thức mà các nhóm thiệt thòi phải đối mặt không?

03

Để đối phó với hoặc đối phó với một thách thức hoặc khó khăn.

To deal with or cope with a challenge or difficulty.

Ví dụ

Many communities take through social issues like poverty and unemployment.

Nhiều cộng đồng giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và thất nghiệp.

They do not take through the challenges of mental health awareness.

Họ không giải quyết các thách thức về nhận thức sức khỏe tâm thần.

How do organizations take through social justice challenges effectively?

Các tổ chức giải quyết các thách thức công bằng xã hội như thế nào một cách hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take through

Không có idiom phù hợp