Bản dịch của từ Take up a lot of space trong tiếng Việt

Take up a lot of space

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take up a lot of space (Verb)

tˈeɪk ˈʌp ə lˈɑt ˈʌv spˈeɪs
tˈeɪk ˈʌp ə lˈɑt ˈʌv spˈeɪs
01

Chiếm một lượng lớn diện tích hoặc thể tích.

To occupy a significant amount of physical area or volume.

Ví dụ

Large billboards take up a lot of space in urban areas.

Các biển quảng cáo lớn chiếm rất nhiều không gian ở khu đô thị.

Social media posts do not take up a lot of space online.

Các bài đăng trên mạng xã hội không chiếm nhiều không gian trực tuyến.

Do parks take up a lot of space in cities?

Có phải các công viên chiếm nhiều không gian trong thành phố không?

Large houses take up a lot of space in urban areas.

Nhà lớn chiếm nhiều diện tích ở các khu vực đô thị.

Small apartments do not take up a lot of space.

Căn hộ nhỏ không chiếm nhiều diện tích.

02

Cần một không gian hoặc dung lượng đáng kể trong một bối cảnh cụ thể.

To require substantial room or capacity in a particular context.

Ví dụ

Large families often take up a lot of space in homes.

Các gia đình lớn thường chiếm nhiều không gian trong nhà.

Tiny apartments do not take up a lot of space for families.

Căn hộ nhỏ không chiếm nhiều không gian cho các gia đình.

Do social gatherings take up a lot of space in parks?

Các buổi tụ họp xã hội có chiếm nhiều không gian trong công viên không?

Many social media apps take up a lot of space on phones.

Nhiều ứng dụng mạng xã hội chiếm rất nhiều không gian trên điện thoại.

Social gatherings do not take up a lot of space in my home.

Các buổi gặp gỡ xã hội không chiếm nhiều không gian trong nhà tôi.

03

Sử dụng một lượng không gian đáng kể, thường đề cập đến các đối tượng hoặc ý tưởng.

To use a considerable amount of space, often referring to objects or ideas.

Ví dụ

Large homes take up a lot of space in urban areas.

Nhà lớn chiếm rất nhiều diện tích ở các khu đô thị.

Small apartments do not take up a lot of space.

Căn hộ nhỏ không chiếm nhiều diện tích.

Do parks take up a lot of space in cities?

Có phải công viên chiếm nhiều diện tích ở các thành phố không?

Large houses take up a lot of space in urban areas.

Những ngôi nhà lớn chiếm nhiều không gian ở các khu đô thị.

Small apartments do not take up a lot of space.

Căn hộ nhỏ không chiếm nhiều không gian.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take up a lot of space cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take up a lot of space

Không có idiom phù hợp