Bản dịch của từ Taken the lead trong tiếng Việt

Taken the lead

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taken the lead (Verb)

tˈeɪkən ðə lˈɛd
tˈeɪkən ðə lˈɛd
01

Để kiểm soát hoặc khởi xướng một tình huống.

To take control or initiative over a situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để dẫn đầu những người khác trong một hoạt động hoặc cuộc thi cụ thể.

To precede others in a particular activity or competition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để trở thành người đi đầu trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

To become the front-runner in a race or contest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taken the lead cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taken the lead

Không có idiom phù hợp