Bản dịch của từ Taken the lead trong tiếng Việt

Taken the lead

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taken the lead (Verb)

tˈeɪkən ðə lˈɛd
tˈeɪkən ðə lˈɛd
01

Để kiểm soát hoặc khởi xướng một tình huống.

To take control or initiative over a situation.

Ví dụ

The youth group taken the lead in organizing the community service project.

Nhóm thanh niên đã dẫn đầu trong việc tổ chức dự án phục vụ cộng đồng.

The local council has not taken the lead in addressing social issues.

Hội đồng địa phương chưa dẫn đầu trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.

Has the mayor taken the lead on the new social initiative yet?

Thị trưởng đã dẫn đầu trong sáng kiến xã hội mới chưa?

02

Để dẫn đầu những người khác trong một hoạt động hoặc cuộc thi cụ thể.

To precede others in a particular activity or competition.

Ví dụ

She has taken the lead in our community volunteer project.

Cô ấy đã dẫn đầu trong dự án tình nguyện cộng đồng của chúng tôi.

They have not taken the lead in organizing the social event.

Họ đã không dẫn đầu trong việc tổ chức sự kiện xã hội.

Have you taken the lead in your school's charity fundraiser?

Bạn đã dẫn đầu trong buổi gây quỹ từ thiện của trường chưa?

03

Để trở thành người đi đầu trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

To become the front-runner in a race or contest.

Ví dụ

She has taken the lead in our community service project this year.

Cô ấy đã dẫn đầu trong dự án phục vụ cộng đồng năm nay.

They have not taken the lead in organizing the social event.

Họ đã không dẫn đầu trong việc tổ chức sự kiện xã hội.

Who has taken the lead in promoting local businesses recently?

Ai đã dẫn đầu trong việc quảng bá doanh nghiệp địa phương gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taken the lead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taken the lead

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.