Bản dịch của từ Taken the lead trong tiếng Việt
Taken the lead
Taken the lead (Verb)
Để kiểm soát hoặc khởi xướng một tình huống.
To take control or initiative over a situation.
Để dẫn đầu những người khác trong một hoạt động hoặc cuộc thi cụ thể.
To precede others in a particular activity or competition.
"Cụm từ 'taken the lead' diễn đạt ý nghĩa về việc một cá nhân hoặc nhóm đã chiếm ưu thế hoặc trở thành người dẫn đầu trong một tình huống, hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó. Trong văn viết, cụm này thường xuất hiện trong các bài báo, phân tích hoặc báo cáo thống kê để mô tả thành tựu hoặc vị thế. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách nói, nhưng xuất hiện phổ biến hơn trong các ngữ cảnh thể hiện sự cạnh tranh hoặc lãnh đạo".