Bản dịch của từ Taken the lead trong tiếng Việt
Taken the lead

Taken the lead (Verb)
Để kiểm soát hoặc khởi xướng một tình huống.
To take control or initiative over a situation.
The youth group taken the lead in organizing the community service project.
Nhóm thanh niên đã dẫn đầu trong việc tổ chức dự án phục vụ cộng đồng.
The local council has not taken the lead in addressing social issues.
Hội đồng địa phương chưa dẫn đầu trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Has the mayor taken the lead on the new social initiative yet?
Thị trưởng đã dẫn đầu trong sáng kiến xã hội mới chưa?
Để dẫn đầu những người khác trong một hoạt động hoặc cuộc thi cụ thể.
To precede others in a particular activity or competition.
She has taken the lead in our community volunteer project.
Cô ấy đã dẫn đầu trong dự án tình nguyện cộng đồng của chúng tôi.
They have not taken the lead in organizing the social event.
Họ đã không dẫn đầu trong việc tổ chức sự kiện xã hội.
Have you taken the lead in your school's charity fundraiser?
Bạn đã dẫn đầu trong buổi gây quỹ từ thiện của trường chưa?
She has taken the lead in our community service project this year.
Cô ấy đã dẫn đầu trong dự án phục vụ cộng đồng năm nay.
They have not taken the lead in organizing the social event.
Họ đã không dẫn đầu trong việc tổ chức sự kiện xã hội.
Who has taken the lead in promoting local businesses recently?
Ai đã dẫn đầu trong việc quảng bá doanh nghiệp địa phương gần đây?
"Cụm từ 'taken the lead' diễn đạt ý nghĩa về việc một cá nhân hoặc nhóm đã chiếm ưu thế hoặc trở thành người dẫn đầu trong một tình huống, hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó. Trong văn viết, cụm này thường xuất hiện trong các bài báo, phân tích hoặc báo cáo thống kê để mô tả thành tựu hoặc vị thế. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách nói, nhưng xuất hiện phổ biến hơn trong các ngữ cảnh thể hiện sự cạnh tranh hoặc lãnh đạo".