Bản dịch của từ Takes up the position trong tiếng Việt

Takes up the position

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Takes up the position (Verb)

tˈeɪks ˈʌp ðə pəzˈɪʃən
tˈeɪks ˈʌp ðə pəzˈɪʃən
01

Chiếm một vị trí hay địa điểm cụ thể

To occupy a particular place or position

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nhận một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể

To assume a particular role or task

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đưa ra một tuyên bố hoặc khẳng định về điều gì đó

To make a claim or assertion about something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Takes up the position cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Takes up the position

Không có idiom phù hợp