Bản dịch của từ Takes up the position trong tiếng Việt
Takes up the position

Takes up the position (Verb)
Chiếm một vị trí hay địa điểm cụ thể
To occupy a particular place or position
The new park takes up the position of a community gathering space.
Công viên mới chiếm vị trí là một không gian tụ tập cộng đồng.
The library does not take up the position of a busy area.
Thư viện không chiếm vị trí là một khu vực đông đúc.
Does the school take up the position of a safe environment?
Trường học có chiếm vị trí là một môi trường an toàn không?
Nhận một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể
To assume a particular role or task
She takes up the position of community leader in our neighborhood.
Cô ấy đảm nhận vị trí lãnh đạo cộng đồng trong khu phố của chúng tôi.
He does not take up the position of team captain this year.
Năm nay, anh ấy không đảm nhận vị trí đội trưởng.
Does she take up the position of volunteer coordinator at the event?
Cô ấy có đảm nhận vị trí điều phối viên tình nguyện trong sự kiện không?
The report takes up the position that poverty affects education quality.
Báo cáo khẳng định rằng nghèo đói ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục.
She does not take up the position that climate change is a myth.
Cô ấy không khẳng định rằng biến đổi khí hậu là một huyền thoại.
Does he take up the position that social media harms relationships?
Anh ấy có khẳng định rằng mạng xã hội gây hại cho các mối quan hệ không?
Cụm từ "takes up the position" trong tiếng Anh có nghĩa là đảm nhận hoặc chiếm giữ một vị trí, vai trò cụ thể nào đó, thường trong bối cảnh công việc hoặc trách nhiệm. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự phổ biến của các từ như "post" thay vì "position" khi nói về chức vụ trong lĩnh vực nghề nghiệp.