Bản dịch của từ Talent show trong tiếng Việt

Talent show

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talent show (Noun)

tˈælənt ʃˈoʊ
tˈælənt ʃˈoʊ
01

Một cuộc thi trong đó các cá nhân hoặc nhóm thể hiện kỹ năng hoặc khả năng của mình dưới nhiều hình thức giải trí khác nhau.

A competition in which individuals or groups showcase their skills or abilities in various forms of entertainment.

Ví dụ

The annual talent show featured 20 performers from local schools this year.

Chương trình tài năng hàng năm có 20 nghệ sĩ từ các trường địa phương năm nay.

Many students did not participate in the talent show last month.

Nhiều học sinh đã không tham gia chương trình tài năng tháng trước.

Will the talent show include dance performances this time?

Chương trình tài năng lần này có bao gồm các tiết mục nhảy không?

02

Một sự kiện trong đó người tham gia biểu diễn để thể hiện kỹ năng nghệ thuật hoặc biểu diễn của họ.

An event where participants perform to demonstrate their artistic or performance skills.

Ví dụ

The annual talent show attracted over 300 attendees last Saturday evening.

Chương trình tài năng hàng năm thu hút hơn 300 người tham dự tối thứ Bảy vừa qua.

Many students do not participate in the talent show due to nerves.

Nhiều sinh viên không tham gia chương trình tài năng vì lo lắng.

Will the talent show feature local artists this year at the community center?

Chương trình tài năng năm nay có giới thiệu nghệ sĩ địa phương tại trung tâm cộng đồng không?

03

Một nền tảng để thể hiện khả năng của một người trước khán giả hoặc ban giám khảo.

A platform for showcasing ones abilities in front of an audience or judges.

Ví dụ

The talent show at school featured students showcasing their singing abilities.

Chương trình tài năng tại trường có học sinh thể hiện khả năng hát.

The talent show did not include any dance performances this year.

Chương trình tài năng năm nay không có màn trình diễn khiêu vũ nào.

Did you watch the talent show on Saturday night with the judges?

Bạn đã xem chương trình tài năng vào tối thứ Bảy với các giám khảo chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talent show/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talent show

Không có idiom phù hợp