Bản dịch của từ Tall tale trong tiếng Việt
Tall tale

Tall tale (Noun)
The children were entertained by a tall tale about a talking cat.
Những đứa trẻ đã được giải trí bởi một câu chuyện vĩ đại về một con mèo biết nói.
She shared a tall tale of finding a treasure in her backyard.
Cô ấy chia sẻ một câu chuyện vĩ đại về việc tìm thấy một kho báu trong sân sau nhà cô.
The old man enjoyed telling tall tales of his adventures at sea.
Ông già thích kể chuyện vĩ đại về những cuộc phiêu lưu trên biển của mình.
"Tall tale" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ những câu chuyện phóng đại, có yếu tố kỳ ảo hoặc không tưởng, thường mang tính hài hước và được thuật lại như thể chúng là sự thật. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ "tall story" thường mang nghĩa tương tự. Sự khác biệt nằm ở cách sử dụng và tần suất, với "tall tale" phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa dân gian Mỹ.
Cụm từ "tall tale" xuất phát từ tiếng Anh, với "tall" đại diện cho "cao" và "tale" được hiểu là "câu chuyện". Nguồn gốc từ ngữ này mở rộng từ việc truyền miệng những câu chuyện phóng đại về những nhân vật hư cấu trong văn hóa dân gian, thường xuất hiện trong các cuộc gặp gỡ xã hội. "Tall tale" không chỉ đơn thuần là câu chuyện mà còn phản ánh tính cách văn hóa và óc sáng tạo của người kể, góp phần hình thành một cách diễn đạt phong phú trong ngôn ngữ hiện đại.
Thuật ngữ "tall tale" thường xuất hiện trong các bài tiểu luận, đọc hiểu và nói trong kỳ thi IELTS, nhưng có tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. "Tall tale" thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện phóng đại hoặc hài hước, thường liên quan đến văn hóa dân gian hoặc truyền thuyết tại một số vùng miền. Trong giao tiếp đời thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí, khi mọi người muốn nhấn mạnh tính chất không thực tế của một câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp